Định nghĩa của từ synagogue

synagoguenoun

giáo đường Do Thái

/ˈsɪnəɡɒɡ//ˈsɪnəɡɑːɡ/

Từ "synagogue" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "sunagōgē", được dùng để mô tả các cuộc họp của người Do Thái trong thời kỳ Hy Lạp hóa. Thuật ngữ này được dịch là "một sự tập hợp" và ám chỉ đến thực tế là người Do Thái sẽ tụ tập tại những nơi này để cầu nguyện, học tập và tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Các giáo đường Do Thái trở nên đặc biệt quan trọng trong thời kỳ La Mã, khi các cộng đồng Do Thái không được phép dâng lễ vật tại Đền thờ ở Jerusalem. Các giáo đường Do Thái cung cấp một nơi mà người Do Thái có thể tiếp tục các hoạt động tôn giáo của họ và thuật ngữ "synagogue" dần dần được dùng để chỉ cụ thể các công trình này. Ngày nay, các giáo đường Do Thái vẫn tiếp tục đóng vai trò là nơi tụ họp của các cộng đồng Do Thái trên khắp thế giới, nơi các thành viên có thể cùng nhau thờ cúng, học tập và tham gia các sự kiện xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghội đạo Do thái

meaninggiáo đường Do thái

namespace
Ví dụ:
  • The Jewish community gathered together for prayers at the local synagogue on Saturday morning.

    Cộng đồng Do Thái tụ họp lại để cầu nguyện tại giáo đường Do Thái địa phương vào sáng thứ Bảy.

  • The historical synagogue in the heart of the city has been a symbol of the Jewish heritage for over a century.

    Giáo đường Do Thái lịch sử ở trung tâm thành phố đã trở thành biểu tượng của di sản Do Thái trong hơn một thế kỷ.

  • The congregation was shocked when the synagogue was vandalized during the night, and authorities are investigating the incident.

    Giáo đoàn đã rất sốc khi giáo đường Do Thái bị phá hoại vào ban đêm, và chính quyền đang điều tra vụ việc.

  • The rabbi delivered a powerful sermon from the pulpit of the synagogue, urging the congregation to stand up for justice and equality.

    Vị giáo sĩ Do Thái đã có bài giảng sâu sắc từ bục giảng của giáo đường Do Thái, kêu gọi giáo dân đứng lên đấu tranh cho công lý và bình đẳng.

  • The choir sang beautifully as the congregation worshipped at the synagogue, uplifting the spirits of all who were present.

    Dàn hợp xướng hát rất hay khi giáo dân thờ phượng tại giáo đường, nâng cao tinh thần của tất cả những người có mặt.

  • Our family has been attending services at the suburban synagogue for years, and we feel a strong connection to the community that gathers there.

    Gia đình tôi đã tham dự các buổi lễ tại giáo đường Do Thái ở ngoại ô trong nhiều năm và chúng tôi cảm thấy có mối liên hệ chặt chẽ với cộng đồng tụ họp ở đó.

  • The synagogue was transformed into a hub of activity during the summer camp program, as children learned about Jewish culture and traditions.

    Giáo đường Do Thái đã trở thành trung tâm hoạt động trong suốt chương trình trại hè, khi trẻ em tìm hiểu về văn hóa và truyền thống Do Thái.

  • The rabbi's wife kindly welcomed us into the women's section of the synagogue, where we participated in the service with gratitude.

    Vợ của vị giáo sĩ Do Thái đã tử tế chào đón chúng tôi vào khu vực dành cho phụ nữ của giáo đường, nơi chúng tôi tham gia buổi lễ với lòng biết ơn.

  • The synagogue was illuminated by candles and decorated with flowers and ornaments for the holi-day celebration, creating a warm and inviting atmosphere for all.

    Giáo đường Do Thái được thắp sáng bằng nến và trang trí bằng hoa và đồ trang trí để chào mừng ngày lễ, tạo nên bầu không khí ấm áp và hấp dẫn cho mọi người.

  • The community center on the outskirts of town is home to a small but thriving synagogue, where Jews and non-Jews alike come together to learn, pray, and find support.

    Trung tâm cộng đồng ở ngoại ô thị trấn là nơi có một giáo đường Do Thái nhỏ nhưng phát triển mạnh, nơi người Do Thái và người không theo đạo Do Thái cùng nhau học tập, cầu nguyện và tìm kiếm sự hỗ trợ.