Định nghĩa của từ symptomatic

symptomaticadjective

có triệu chứng

/ˌsɪmptəˈmætɪk//ˌsɪmptəˈmætɪk/

Từ "symptomatic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "symptōma" có nghĩa đen là "các phẩm chất được kết hợp hoặc thêm vào" hoặc "những thứ được thêm vào". Trong bối cảnh y học, thuật ngữ "symptomatic" dùng để chỉ sự hiện diện của các triệu chứng chỉ ra hoặc gợi ý sự xuất hiện hoặc tồn tại của một căn bệnh hoặc tình trạng bệnh lý. Các triệu chứng này có thể là khách quan hoặc chủ quan, nghĩa là chúng có thể được quan sát hoặc đo lường bởi một chuyên gia chăm sóc sức khỏe, hoặc được chính cá nhân bị ảnh hưởng báo cáo. Từ "symptomatic" thường được sử dụng trong chẩn đoán y khoa, kế hoạch điều trị và giao tiếp giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để mô tả các dấu hiệu và chỉ số về các vấn đề y khoa tiềm ẩn của bệnh nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) triệu chứng

examplesymptomatic treatment: (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng

meaningcó tính chất triệu chứng

namespace
Ví dụ:
  • John's fever, persistent cough, and body aches are all symptomatic of the flu virus.

    Sốt, ho dai dẳng và đau nhức cơ thể của John đều là triệu chứng của vi-rút cúm.

  • Mary's headache, dizziness, and blurred vision are symptomatic of dehydration due to excessive exercise without proper hydration.

    Đau đầu, chóng mặt và mờ mắt của Mary là triệu chứng của tình trạng mất nước do tập thể dục quá mức mà không cung cấp đủ nước.

  • The rash on Sarah's skin, accompanied by joint pain and fatigue, is a symptomatic sign of lupus.

    Phát ban trên da của Sarah, kèm theo đau khớp và mệt mỏi, là dấu hiệu triệu chứng của bệnh lupus.

  • Tom's shortness of breath, tightness in the chest, and coughing are symptomatic of asthma.

    Tình trạng khó thở, tức ngực và ho của Tom là triệu chứng của bệnh hen suyễn.

  • My grandmother's memory loss, confusion, and mood swings are symptomatic of Alzheimer's disease.

    Tình trạng mất trí nhớ, lú lẫn và thay đổi tâm trạng của bà tôi là triệu chứng của bệnh Alzheimer.

  • The runny nose, sneezing, and watery eyes that Jane is experiencing are symptomatic of the common cold.

    Tình trạng sổ mũi, hắt hơi và chảy nước mắt mà Jane đang gặp phải là triệu chứng của cảm lạnh thông thường.

  • Bob's chest pain, sweating, and palpitations are symptomatic of a heart attack.

    Đau ngực, đổ mồ hôi và hồi hộp của Bob là triệu chứng của cơn đau tim.

  • Emma's stomachaches, bloating, and constipation are symptomatic of irritable bowel syndrome.

    Đau bụng, đầy hơi và táo bón của Emma là triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

  • Sara's excessive tiredness, lack of appetite, and weight loss are symptomatic of anemia.

    Cảm giác mệt mỏi quá mức, chán ăn và sụt cân của Sara là triệu chứng của bệnh thiếu máu.

  • Anne's migraines, sensitivity to light, and vomiting are symptomatic of migraine headaches.

    Chứng đau nửa đầu, nhạy cảm với ánh sáng và nôn mửa của Anne là triệu chứng của chứng đau nửa đầu.