Định nghĩa của từ swung dash

swung dashnoun

dấu gạch ngang vung

/ˌswʌŋ ˈdæʃ//ˌswʌŋ ˈdæʃ/

Thuật ngữ "swung dash" là thuật ngữ đánh máy mô tả một loại dấu gạch nối cụ thể thường được sử dụng trong các công thức hóa học để chỉ một chất thế mà vị trí của nó trong phân tử không được biết hoặc thay đổi. Trong những trường hợp như vậy, thay vì sử dụng dấu gạch nối đơn giản, các nhà hóa học sử dụng dấu gạch ngang cong hoặc ngoằn ngoèo (⁻) để biểu thị sự thiếu chắc chắn này. Chuyển động đung đưa của dấu gạch ngang cong giống với chuyển động quay hoặc đung đưa của nhóm chất thế trong phân tử. Biểu diễn đồ họa này giúp làm rõ cấu trúc hóa học và truyền tải thông tin về các đặc tính và hành vi của hợp chất. Việc sử dụng dấu gạch ngang ngoằn ngoèo đặc biệt quan trọng trong các phân tử hữu cơ phức tạp, trong đó có thể có nhiều chất thế và vị trí chính xác của chúng có thể không chắc chắn hoặc không dễ xác định bằng thử nghiệm. Do đó, dấu gạch ngang ngoằn ngoèo cung cấp một cách thuận tiện và hiệu quả để truyền đạt thông tin này cho các nhà hóa học và nhà nghiên cứu khác.

namespace
Ví dụ:
  • The pendulum on the clock swung gently back and forth, keeping time with a steady rhythm.

    Con lắc trên đồng hồ đung đưa nhẹ nhàng qua lại, giữ thời gian theo nhịp điệu đều đặn.

  • The child's legs swung back and forth as she pumped her feet on the swing set.

    Đôi chân của đứa trẻ đung đưa qua lại khi cô bé đạp chân trên xích đu.

  • The basketball player swung his arms as he released the ball, propelling it toward the hoop.

    Cầu thủ bóng rổ vung tay khi ném bóng, đẩy bóng về phía rổ.

  • The wind swung the door open and closed, echoing through the empty hallway.

    Gió thổi mở rồi đóng cánh cửa, vang vọng khắp hành lang vắng lặng.

  • The beach ball swung back and forth on the end of the string, waiting for the next player to hit it.

    Quả bóng bãi biển lắc qua lắc lại trên đầu sợi dây, chờ người chơi tiếp theo đánh vào.

  • The lazily swinging breeze swept through the trees, causing the leaves to sway.

    Làn gió nhẹ nhàng thổi qua những tán cây, khiến lá cây đung đưa.

  • The helicopter blades swung back and forth with a deafening roar, creating a powerful draft.

    Cánh quạt trực thăng quay qua quay lại với tiếng gầm rú chói tai, tạo ra một luồng gió mạnh.

  • She swung her legs over the side of the bed, preparing to start her day.

    Cô vắt chân qua mép giường, chuẩn bị bắt đầu ngày mới.

  • The train swung around the curve, the cars tilting crazily as it accelerated.

    Đoàn tàu quay ngoắt theo khúc cua, các toa tàu nghiêng một cách điên cuồng khi nó tăng tốc.

  • The dancer swung his partner around the room, twirling her effortlessly as the music played.

    Người vũ công xoay bạn nhảy của mình quanh phòng, xoay cô ấy một cách dễ dàng theo điệu nhạc.