Định nghĩa của từ switchboard

switchboardnoun

tổng đài

/ˈswɪtʃbɔːd//ˈswɪtʃbɔːrd/

Thuật ngữ "switchboard" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là vào những năm 1870. Trong thời gian này, các nhân viên điện báo sử dụng bảng gỗ hoặc kim loại để kết nối và ngắt kết nối dây nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc giữa các trạm điện báo và văn phòng khác nhau. Những bảng này cho phép các nhân viên điện báo "switch" hoặc chuyển hướng luồng tin nhắn, do đó có tên là "switchboard." Khi ngành điện thoại xuất hiện và nhu cầu kết nối cuộc gọi hiệu quả tăng lên, khái niệm tổng đài đã được điều chỉnh để kết nối và ngắt kết nối đường dây điện thoại. Thuật ngữ "switchboard" trở thành từ đồng nghĩa với hệ thống tập trung quản lý các cuộc gọi điện thoại đến và đi. Ngày nay, thuật ngữ "switchboard" vẫn được sử dụng trong ngành viễn thông để chỉ quá trình chuyển hướng và kết nối các cuộc gọi điện thoại này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtổng đài

typeDefault

meaning(máy tính) bảng đảo mạch, bảng điều khiển

namespace
Ví dụ:
  • Before answering the call, the operator checked the switchboard to ensure she could connect the call to the right department.

    Trước khi trả lời cuộc gọi, nhân viên trực tổng đài đã kiểm tra tổng đài để đảm bảo có thể kết nối cuộc gọi đến đúng phòng ban.

  • The new technology has rendered the traditional switchboard obsolete, replaced by a digital system.

    Công nghệ mới đã khiến hệ thống tổng đài truyền thống trở nên lỗi thời, thay thế bằng hệ thống kỹ thuật số.

  • As the supervisor of the switchboard, it was Sarah's responsibility to manage the incoming and outgoing calls efficiently.

    Là người giám sát tổng đài, Sarah có trách nhiệm quản lý các cuộc gọi đến và đi một cách hiệu quả.

  • In the busy call center, the switchboard buzzed constantly with calls being transferred and put on hold.

    Tại tổng đài bận rộn, tổng đài liên tục reo chuông vì các cuộc gọi được chuyển tiếp và giữ máy.

  • To handle the high volume of calls, the company installed an advanced switchboard system with automated greetings and multiple extensions.

    Để xử lý khối lượng cuộc gọi lớn, công ty đã lắp đặt hệ thống tổng đài tiên tiến với lời chào tự động và nhiều máy nhánh.

  • The switchboard operator patiently listened to the caller's request and politely informed them of the appropriate department to connect them with.

    Người trực tổng đài kiên nhẫn lắng nghe yêu cầu của người gọi và lịch sự thông báo cho họ bộ phận thích hợp để kết nối họ tới.

  • The switchboard operator's job was critical because she acted as a gatekeeper, filtering and sorting incoming calls based on priority.

    Công việc của nhân viên tổng đài rất quan trọng vì họ đóng vai trò như người gác cổng, lọc và sắp xếp các cuộc gọi đến theo thứ tự ưu tiên.

  • After receiving a call from an emergency department, the switchboard operator immediately alerted the authorities and the necessary personnel.

    Sau khi nhận được cuộc gọi từ khoa cấp cứu, tổng đài viên đã ngay lập tức cảnh báo cho chính quyền và nhân viên cần thiết.

  • Jim often delegated orders to the switchboard operator to connect him with specific individuals and gather essential information.

    Jim thường giao nhiệm vụ cho nhân viên tổng đài để kết nối anh với những cá nhân cụ thể và thu thập thông tin cần thiết.

  • The switchboard operator was surprised when Jamie's call was not going through, and she quickly discovered a system malfunction that required technical intervention.

    Người trực tổng đài rất ngạc nhiên khi cuộc gọi của Jamie không được thực hiện và cô ấy nhanh chóng phát hiện ra sự cố hệ thống đòi hỏi phải can thiệp kỹ thuật.