Định nghĩa của từ telephone directory

telephone directorynoun

danh bạ điện thoại

/ˈtelɪfəʊn dərektəri//ˈtelɪfəʊn dərektəri/

Thuật ngữ "telephone directory" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi dịch vụ điện thoại bắt đầu mở rộng nhanh chóng. Vào thời điểm đó, điện thoại vẫn là một công nghệ mới và đắt tiền, và hầu hết mọi người không có điện thoại trong nhà. Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc giữa những cá nhân sở hữu điện thoại và những người không sở hữu, các công ty điện thoại bắt đầu biên soạn danh sách những người đăng ký và số điện thoại của họ. Những danh sách này, được gọi là "danh bạ điện thoại", được phân phối miễn phí cho công chúng hoặc với một khoản phí nhỏ, cho phép mọi người dễ dàng tìm thấy số điện thoại của các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân trong khu vực của họ. Tên "telephone directory" phản ánh mục đích và chức năng của ấn phẩm - đó là một danh bạ hoặc danh sách số điện thoại, và nó dành riêng cho điện thoại, khi đó vẫn là một công nghệ tương đối mới và mới lạ vào thời điểm thuật ngữ này được đặt ra. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, mặc dù với sự gia tăng của các danh bạ trực tuyến và công cụ tìm kiếm, danh bạ điện thoại truyền thống đang trở nên ít phổ biến hơn ở một số khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • I need to look up the number for the local dentist in the telephone directory.

    Tôi cần tra số điện thoại của nha sĩ địa phương trong danh bạ điện thoại.

  • Have you ever misplaced your phone book and struggled to find a specific contact? It's so frustrating!

    Bạn đã bao giờ làm mất danh bạ điện thoại và phải vật lộn để tìm một số liên lạc cụ thể chưa? Thật là bực bội!

  • The telephone directory is a handy resource that lists the names and numbers of businesses and individuals in the area.

    Danh bạ điện thoại là nguồn tài nguyên hữu ích liệt kê tên và số điện thoại của các doanh nghiệp và cá nhân trong khu vực.

  • Before the era of smartphones, the telephone directory was the primary way to find contact information.

    Trước thời đại điện thoại thông minh, danh bạ điện thoại là cách chính để tìm thông tin liên lạc.

  • Every year, the telephone directory updates with new listings and changes to existing entries.

    Hàng năm, danh bạ điện thoại đều được cập nhật với danh sách mới và thay đổi các mục hiện có.

  • Could you please provide me with the name and address of the nearest hospital, which can be found in the telephone directory?

    Bạn vui lòng cung cấp cho tôi tên và địa chỉ của bệnh viện gần nhất, có thể tìm thấy trong danh bạ điện thoại không?

  • If you're new to the area, the telephone directory can help you learn about local shops, services, and organizations.

    Nếu bạn mới đến khu vực này, danh bạ điện thoại có thể giúp bạn tìm hiểu về các cửa hàng, dịch vụ và tổ chức địa phương.

  • I should update my contact information in the telephone directory to ensure accuracy.

    Tôi nên cập nhật thông tin liên lạc của mình trong danh bạ điện thoại để đảm bảo tính chính xác.

  • Some people still prefer to use the telephone directory instead of searching online for contact information.

    Một số người vẫn thích sử dụng danh bạ điện thoại thay vì tìm kiếm thông tin liên lạc trực tuyến.

  • The telephone directory can also provide alternative contact methods, such as email addresses or website URLs.

    Danh bạ điện thoại cũng có thể cung cấp phương pháp liên lạc thay thế, chẳng hạn như địa chỉ email hoặc URL trang web.

Từ, cụm từ liên quan

All matches