Định nghĩa của từ switch over

switch overphrasal verb

chuyển đổi qua

////

Cụm từ "switch over" bắt nguồn từ khái niệm về một công tắc điện được thao tác để chuyển đổi từ mạch điện hoặc hệ thống này sang mạch điện hoặc hệ thống khác. Thành ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào giữa những năm 1940 trong bối cảnh ngành phát thanh truyền hình để mô tả quá trình chuyển đổi từ đài phát thanh hoặc truyền hình này sang đài phát thanh hoặc truyền hình khác. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả hành động thủ công là lật công tắc trên máy phát hoặc máy thu để chuyển đổi giữa hai đài, nhưng với sự phát triển của các hệ thống điện tử phức tạp hơn, thuật ngữ này đã trở thành thuật ngữ mô tả quá trình chuyển đổi tổng quát hơn từ hệ thống hoặc dịch vụ này sang hệ thống hoặc dịch vụ khác. Ngày nay, "switch over" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như viễn thông, máy tính và kỹ thuật, để mô tả hành động chuyển đổi từ công nghệ, mạng hoặc hoạt động này sang công nghệ, mạng hoặc hoạt động khác.

namespace
Ví dụ:
  • After months of research, the company decided to switch over to a new software program.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu, công ty quyết định chuyển sang một chương trình phần mềm mới.

  • The school recently switched over to a new website design to improve its online presence.

    Gần đây, trường đã chuyển sang thiết kế trang web mới để cải thiện sự hiện diện trực tuyến của mình.

  • My doctor recommended that I switch over to a vegetarian diet to improve my health.

    Bác sĩ khuyên tôi nên chuyển sang chế độ ăn chay để cải thiện sức khỏe.

  • With the new smart grid technology, the city has successfully switched over to renewable energy sources.

    Với công nghệ lưới điện thông minh mới, thành phố đã chuyển đổi thành công sang các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The decreasing demand for printed materials has led many businesses to switch over to digital marketing strategies.

    Nhu cầu về tài liệu in giảm đã khiến nhiều doanh nghiệp chuyển sang chiến lược tiếp thị kỹ thuật số.

  • To save money, I've decided to switch over to a prepaid phone plan.

    Để tiết kiệm tiền, tôi quyết định chuyển sang gói điện thoại trả trước.

  • They switched over to a different accounting firm after experiencing poor service from their previous one.

    Họ đã chuyển sang một công ty kế toán khác sau khi trải nghiệm dịch vụ kém từ công ty trước đó.

  • The airline announced that they would be switching over to a new reservation system starting next month.

    Hãng hàng không thông báo rằng họ sẽ chuyển sang hệ thống đặt chỗ mới bắt đầu từ tháng tới.

  • After years of procrastinating, I've finally switched over to a brighter, more energy-efficient light bulb.

    Sau nhiều năm trì hoãn, cuối cùng tôi đã chuyển sang dùng bóng đèn sáng hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.

  • As she recovered from her surgery, the patient switched over to a liquid diet to help her body heal.

    Khi hồi phục sau ca phẫu thuật, bệnh nhân chuyển sang chế độ ăn lỏng để giúp cơ thể mau lành.