Định nghĩa của từ vow

vowverb

Lời thề

/vaʊ//vaʊ/

Từ "vow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "vow,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wōjan", có nghĩa là "to promise, to vow." Từ này có thể liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "ve", có nghĩa là "thiêng liêng" và từ tiếng Đức cổ "wehan", có nghĩa là "thánh hiến". Do đó, từ "vow" bắt nguồn từ khái niệm đưa ra lời hứa long trọng, thường mang hàm ý tôn giáo, với một điều gì đó thiêng liêng hoặc thần thánh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời thề, lời nguyền

exampleto vow vengeance against someone: thề trả thù ai

exampleto vow a monument to someone's memory: nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

exampleto perform a vow: thực hiện lời thề (lời nguyền)

type động từ

meaningthề, nguyện

exampleto vow vengeance against someone: thề trả thù ai

exampleto vow a monument to someone's memory: nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

exampleto perform a vow: thực hiện lời thề (lời nguyền)

namespace
Ví dụ:
  • Maria took her marriage vows seriously and committed herself fully to her husband.

    Maria đã nghiêm túc thực hiện lời thề hôn nhân và cam kết trọn vẹn với chồng mình.

  • The speaker in the poem vowed to always cherish and protect their love, no matter what challenges may arise.

    Người nói trong bài thơ đã thề sẽ luôn trân trọng và bảo vệ tình yêu của họ, bất kể có thử thách nào xảy ra.

  • After losing everything in a tragic accident, John made a vow to never let himself be so vulnerable again.

    Sau khi mất tất cả trong một tai nạn thương tâm, John đã thề sẽ không bao giờ để mình yếu đuối như vậy nữa.

  • The sisters exchanged heartfelt vows at their wedding ceremony, promising to love and support each other for the rest of their lives.

    Hai chị em đã trao nhau lời thề chân thành trong lễ cưới, hứa sẽ yêu thương và hỗ trợ nhau suốt quãng đời còn lại.

  • Lisa vowed to quit smoking and improve her health, starting with a daily exercise routine.

    Lisa quyết tâm bỏ thuốc lá và cải thiện sức khỏe bằng cách bắt đầu bằng thói quen tập thể dục hàng ngày.

  • Jake stood before the judge and vowed to honor and respect his future wife in their upcoming marriage.

    Jake đứng trước thẩm phán và thề sẽ tôn trọng và trân trọng người vợ tương lai của mình trong cuộc hôn nhân sắp tới.

  • When Sarah learned that her friend was battling cancer, she made a vow to be there for her through every step of her treatment.

    Khi Sarah biết bạn mình đang chiến đấu với căn bệnh ung thư, cô đã thề sẽ luôn ở bên bạn trong suốt quá trình điều trị.

  • During her illness, Sarah's husband stayed by her side, vowing to nurse her back to health and provide the care and support she needed.

    Trong suốt thời gian bà lâm bệnh, chồng của Sarah đã luôn ở bên cạnh bà, hứa sẽ chăm sóc bà cho đến khi bà khỏe lại và cung cấp sự chăm sóc cũng như hỗ trợ mà bà cần.

  • In his legislative proposals, the senator vowed to prioritize initiatives that would benefit the environment and combat climate change.

    Trong các đề xuất lập pháp của mình, thượng nghị sĩ cam kết sẽ ưu tiên các sáng kiến ​​có lợi cho môi trường và chống biến đổi khí hậu.

  • The survivors of the disaster vowed to work together and support each other as they rebuilt their city and their lives.

    Những người sống sót sau thảm họa đã thề sẽ cùng nhau làm việc và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình xây dựng lại thành phố và cuộc sống của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches