Định nghĩa của từ swear word

swear wordnoun

lời thề

/ˈsweə wɜːd//ˈswer wɜːrd/

Thuật ngữ "swear word" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "swear", ban đầu có nghĩa là "kêu gọi (một vị thần) làm chứng". Cụm từ này thường được sử dụng trong lời thề, trong đó các cá nhân cam kết nói sự thật hoặc thực hiện một hành động nào đó trước một nhân chứng thiêng liêng. Theo thời gian, ý nghĩa của "swear" đã phát triển thành ngôn ngữ mạnh mẽ, khiếm nhã được coi là điều cấm kỵ. Vào thế kỷ 16, Tổng thống Hoa Kỳ Dwight D. Eisenhower đã đặt ra thuật ngữ "từ bốn chữ cái" để chỉ những từ chửi thề này, vì hầu hết chúng chỉ bao gồm bốn chữ cái. Cụm từ "swear word" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối thế kỷ 19, trong các tác phẩm của nhà văn người Anh Rudyard Kipling. Trong tập thơ "The Five Nations" (Năm quốc gia) (1899), ông gọi một nhân vật là "một từ chửi thề và một lời nguyền rủa theo mọi cách". Kể từ đó, thuật ngữ "swear word" đã trở nên phổ biến để mô tả ngôn ngữ được coi là tục tĩu, rõ ràng hoặc thô tục. Trong khi thái độ đối với những lời chửi thề đã phát triển theo thời gian và thay đổi rất nhiều tùy theo văn hóa và bối cảnh, thì truyền thống sử dụng lời thề như một phương tiện để thề trước một nhân chứng thiêng liêng vẫn là một phần quan trọng của nhiều truyền thống tôn giáo và văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • He couldn't believe what she said, and in response, he swore under his breath using a string of colorful swear words.

    Anh không thể tin vào những gì cô nói, và để đáp lại, anh lẩm bẩm chửi thề bằng một loạt những từ chửi thề đầy màu sắc.

  • The driver's honking and aggressive swerving made me lose my temper, causing me to scream a few choice swear words out the window.

    Tiếng còi xe inh ỏi và hành động đánh lái hung hăng của tài xế khiến tôi mất bình tĩnh, phải hét lên vài câu chửi thề qua cửa sổ.

  • The intense pressure of the exam made her blurt out a swear word, causing the professor to glance up sharply.

    Áp lực căng thẳng của kỳ thi khiến cô thốt ra một câu chửi thề, khiến giáo sư phải liếc nhìn lên một cách sắc bén.

  • The basketball player missed his shot, causing his coach to let out a string of swear words in frustration.

    Cầu thủ bóng rổ đã ném trượt, khiến cho huấn luyện viên của anh ta phải thốt lên một tràng chửi thề vì tức giận.

  • The athlete slammed his helmet on the ground in anger, muttering a range of obscenities that shocked his teammates.

    Vận động viên này tức giận đập mũ bảo hiểm xuống đất và lẩm bẩm một loạt những lời tục tĩu khiến đồng đội của anh ta phải sửng sốt.

  • After breaking his laptop, the student slammed it shut, exclaiming a series of swear words that described his frustration in vivid terms.

    Sau khi làm hỏng máy tính xách tay, nam sinh viên đã đập mạnh máy xuống, thốt ra một loạt từ chửi thề mô tả sự thất vọng của mình một cách sống động.

  • The angry passenger hurled a series of swear words at the flight attendant, who politely ignored his outburst.

    Hành khách tức giận đã chửi thề liên tục với tiếp viên hàng không, nhưng người này đã lịch sự bỏ qua lời nói của anh ta.

  • The bullied student cursed at her tormentors, feeling a release of anger that surged through her body.

    Cô học sinh bị bắt nạt chửi rủa những kẻ hành hạ mình, cảm thấy cơn giận dữ trào dâng khắp cơ thể.

  • The construction worker dropped his toolbox, which caused him to grunt and mutter a few choice swear words as he picked it up again.

    Người công nhân xây dựng làm rơi hộp dụng cụ, khiến anh ta càu nhàu và lẩm bẩm vài câu chửi thề khi nhặt nó lên.

  • The embarrassed child screamed a swear word when she hit her head on the doorjamb, causing her parents to sternly advise her to watch her language.

    Đứa trẻ xấu hổ hét lên một câu chửi thề khi đập đầu vào khung cửa, khiến bố mẹ em phải nghiêm khắc khuyên em nên cẩn thận với lời nói của mình.