Định nghĩa của từ muslin

muslinnoun

vải mỏng

/ˈmʌzlɪn//ˈmʌzlɪn/

Các loại vải được sản xuất tại Mosul, hiện được gọi là vải muslin, được xuất khẩu sang các nơi khác trên thế giới do chất lượng vượt trội và tính linh hoạt của chúng. Những loại vải này được làm từ cotton hoặc lụa chất lượng cao và có kiểu dệt trong suốt đặc trưng cho phép ánh sáng đi qua, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong quần áo và hàng dệt may. Các thương nhân từ Mosul đã mang những loại vải này đến các nơi khác nhau ở Châu Âu và Châu Á, và vải muslin trở nên rất được giới hoàng gia và thương gia giàu có coi trọng. Sự phổ biến của nó đã dẫn đến việc sử dụng tên của thành phố, Mosul, làm từ để mô tả loại vải này, cuối cùng được gọi đơn giản là vải muslin. Việc sử dụng và phổ biến của vải muslin đã đạt được động lực trong cuộc cách mạng dệt may của Châu Âu, khi các nhà sản xuất Châu Âu bắt đầu áp dụng các kỹ thuật cải tiến để sản xuất các loại vải nhẹ hơn và mịn hơn. Vải muslin trở thành từ đồng nghĩa với sự mịn màng, tinh tế và trong suốt trong hàng dệt may, và nó tiếp tục là một loại vải được săn đón vì khả năng thoáng khí, độ bền và tính linh hoạt của nó. Tóm lại, từ "muslin" có nguồn gốc từ thành phố cổ Mosul, trung tâm buôn bán vải chất lượng cao, sau này được gọi là vải muslin, do có nguồn gốc từ khu vực này. Đây vẫn là loại vải được sử dụng rộng rãi với lịch sử phong phú và hấp dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải muxơlin (một thứ vải mỏng)

meaning(thông tục) người đàn bà; có con gái

namespace
Ví dụ:
  • The designer used muslin to create a prototype of the dress before making the final version.

    Nhà thiết kế đã sử dụng vải mỏng để tạo ra nguyên mẫu của chiếc váy trước khi thực hiện phiên bản cuối cùng.

  • The soft muslin fabric was perfect for the baby's first set of clothes.

    Vải muslin mềm mại hoàn hảo cho bộ quần áo đầu tiên của bé.

  • The muslin curtains filtered the sunlight, creating a gentle and calming atmosphere.

    Những tấm rèm vải mỏng lọc bớt ánh sáng mặt trời, tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng và êm dịu.

  • The tailor used muslin to make a pattern for the suit, ensuring a perfect fit for his client.

    Người thợ may đã sử dụng vải mỏng để may mẫu cho bộ vest, đảm bảo vừa vặn hoàn hảo với khách hàng.

  • The muslin fabric was ideal for making drapery and sheer overlays for the wedding.

    Vải muslin lý tưởng để may rèm cửa và lớp vải mỏng phủ ngoài cho đám cưới.

  • The painter covered the frame with muslin before applying the initial layers of paint.

    Người họa sĩ phủ vải mỏng lên khung trước khi phủ lớp sơn đầu tiên.

  • The architect used muslin to create scaled models of the building before final construction.

    Kiến trúc sư đã sử dụng vải mỏng để tạo ra mô hình thu nhỏ của tòa nhà trước khi tiến hành xây dựng.

  • The muslin tent in the backyard provided a spacious and airy play space for the children.

    Chiếc lều vải mỏng ở sân sau cung cấp không gian vui chơi rộng rãi và thoáng mát cho trẻ em.

  • The seamstress used muslin to make a mock-up of the custom-made dress, making adjustments before starting the real thing.

    Người thợ may đã dùng vải mỏng để làm bản mẫu của chiếc váy may riêng, điều chỉnh trước khi bắt đầu may thật.

  • The students used muslin to create stage backdrops for the school play, providing a vivid and colorful setting.

    Học sinh đã sử dụng vải mỏng để tạo phông nền sân khấu cho vở kịch của trường, mang đến bối cảnh sống động và đầy màu sắc.