Định nghĩa của từ surgical spirit

surgical spiritnoun

tinh thần phẫu thuật

/ˌsɜːdʒɪkl ˈspɪrɪt//ˌsɜːrdʒɪkl ˈspɪrɪt/

Thuật ngữ "surgical spirit" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 như một dung dịch khử trùng và tiệt trùng trong các ca phẫu thuật y khoa. Rượu không gì khác ngoài một dung môi lỏng được tạo ra bằng cách trộn 95% ethanol (cồn) với nước và một vài giọt tinh dầu như menthol hoặc long não. Trước đây, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ sử dụng các loại rượu như methanol, rượu tinh khiết hoặc ether làm chất khử trùng phẫu thuật, điều này sẽ dẫn đến các tác dụng phụ có hại và thậm chí là bỏng da. Do đó, vào năm 1861, một bác sĩ phẫu thuật tên là Joseph Lister đã giới thiệu việc sử dụng kết hợp rượu và nước như một giải pháp thay thế ít rủi ro hơn. Nghiên cứu của Lister cho thấy rượu, đặc biệt là ethanol, có thể tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn và vi-rút trên bề mặt da. Tuy nhiên, lượng cồn quá nhiều sẽ gây kích ứng và tổn thương da. Bằng cách pha loãng rượu với nước và thêm tinh dầu, Lister đã đưa ra một giải pháp hiệu quả hơn và ít gây hại hơn cho làn da của bệnh nhân. Thuật ngữ "surgical spirit" xuất hiện khi nó được dùng trong các quy trình phẫu thuật cần chất khử trùng. Chức năng của rượu vẫn quan trọng như ngày nay và là chất khử trùng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng y tế khác nhau như làm sạch vết thương, khử trùng thiết bị y tế và khử trùng bề mặt trong bệnh viện.

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon wiped the surgical site with surgical spirit to sterilize the area before making an incision.

    Bác sĩ phẫu thuật lau sạch vị trí phẫu thuật bằng cồn phẫu thuật để khử trùng khu vực đó trước khi rạch da.

  • The hospital supply room ran out of surgical spirit, forcing the operating team to postpone several surgeries until a new shipment arrived.

    Phòng cung cấp của bệnh viện đã hết nhu yếu phẩm phẫu thuật, buộc nhóm phẫu thuật phải hoãn một số ca phẫu thuật cho đến khi có lô hàng mới.

  • The nurse dropped a vial of surgical spirit and had to thoroughly clean the floor with more surgical spirit to prevent any contamination.

    Y tá đã đánh rơi một lọ cồn phẫu thuật và phải lau sạch sàn nhà bằng nhiều cồn phẫu thuật hơn để tránh bị nhiễm bẩn.

  • The operating theater was filled with the strong odor of surgical spirit as the team prepared the patient for the procedure.

    Phòng phẫu thuật tràn ngập mùi cồn phẫu thuật nồng nặc khi nhóm bác sĩ chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi tiến hành phẫu thuật.

  • The orthopedic surgeon used surgical spirit to clean the intricate joint before replacing a damaged hip.

    Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình đã sử dụng cồn phẫu thuật để làm sạch khớp phức tạp trước khi thay thế hông bị tổn thương.

  • The medical assistant carefully labeled the bottle of surgical spirit, ensuring that it was clearly marked as a disinfectant.

    Trợ lý y tế cẩn thận dán nhãn chai cồn phẫu thuật, đảm bảo rằng trên đó ghi rõ là thuốc khử trùng.

  • The anesthesiologist asked the surgical team to apply surgical spirit to the patient's skin prior to administering the anesthesia.

    Bác sĩ gây mê yêu cầu nhóm phẫu thuật bôi cồn phẫu thuật lên da bệnh nhân trước khi tiến hành gây mê.

  • The surgical technician filled arovac laparoscopy bag with saline solution and added a few drops of surgical spirit as a sterilizing agent.

    Kỹ thuật viên phẫu thuật đã đổ đầy dung dịch muối vào túi nội soi arovac và thêm vài giọt cồn phẫu thuật để khử trùng.

  • The surgeon wiped the surgical tools with surgical spirit before placing them in the sterilization equipment to prevent any contamination.

    Bác sĩ phẫu thuật lau sạch dụng cụ phẫu thuật bằng cồn phẫu thuật trước khi đặt chúng vào thiết bị khử trùng để tránh nhiễm bẩn.

  • The hospital's infection prevention and control team periodically checked the inventory of surgical spirit to make sure that there was an adequate supply on hand.

    Nhóm kiểm soát và phòng ngừa nhiễm trùng của bệnh viện thường xuyên kiểm tra kho cồn phẫu thuật để đảm bảo có đủ nguồn cung cấp.