Định nghĩa của từ ethanol

ethanolnoun

etanol

/ˈeθənɒl//ˈeθənɔːl/

Từ "ethanol" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "ethyl" và "ol". Ethyl dùng để chỉ một nhóm hóa chất có công thức -CH2CH2-, thường có trong rượu và các hợp chất hữu cơ. Ngược lại, Ol có nghĩa là rượu. Ethanol cụ thể dùng để chỉ loại rượu thường có trong đồ uống có cồn và được sản xuất bằng cách lên men đường. Trong hóa học, nó còn được gọi là rượu etylic, etanol và rượu ngũ cốc. Thuật ngữ "ethanol" được các nhà hóa học chính thức sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để phân biệt với các loại rượu khác, chẳng hạn như isopropanol (rượu isopropyl) và methanol (rượu metyl). Nhìn chung, "ethanol" là một thuật ngữ ngắn gọn và mang tính mô tả, phản ánh chính xác thành phần hóa học và đặc tính cấu trúc của loại rượu phổ biến này có trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm và đồ uống đến sản xuất thuốc và nhiên liệu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(hoá học) ethanol

namespace
Ví dụ:
  • The distillery produces high-quality ethanol, which is used as a fuel additive in cars.

    Nhà máy chưng cất này sản xuất ethanol chất lượng cao, được sử dụng làm phụ gia nhiên liệu cho ô tô.

  • The molecular formula for ethanol is C2H6O, and it is produced through the process of fermentation.

    Công thức phân tử của etanol là C2H6O và nó được sản xuất thông qua quá trình lên men.

  • Ethanol is added to hand sanitizers as a disinfectant to kill germs and viruses.

    Ethanol được thêm vào nước rửa tay như một chất khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn và vi-rút.

  • The ethanol content in beer and wine is around 5%, but in hard liquor like vodka and whiskey, the concentration can be as high as 40%.

    Hàm lượng etanol trong bia và rượu vang vào khoảng 5%, nhưng trong rượu mạnh như vodka và whisky, nồng độ có thể lên tới 40%.

  • Some people prefer drinking beverages with a higher alcohol content, such as liquor or fortified wines, which contain ethanol as their primary ingredient.

    Một số người thích uống đồ uống có nồng độ cồn cao hơn, chẳng hạn như rượu mạnh hoặc rượu vang tăng cường, có chứa ethanol là thành phần chính.

  • At high concentrations, exposure to ethanol can lead to intoxication, and at extremely high concentrations, it can be fatal.

    Ở nồng độ cao, tiếp xúc với ethanol có thể dẫn đến ngộ độc, và ở nồng độ cực cao, nó có thể gây tử vong.

  • In industry, ethanol is used as a solvent in various chemical processes because of its ability to dissolve both polar and non-polar substances.

    Trong công nghiệp, etanol được sử dụng làm dung môi trong nhiều quá trình hóa học khác nhau vì nó có khả năng hòa tan cả chất phân cực và không phân cực.

  • Researchers are studying the potential use of ethanol as a substitute for fossil fuels because it is a renewable resource.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu khả năng sử dụng ethanol thay thế cho nhiên liệu hóa thạch vì đây là nguồn tài nguyên tái tạo.

  • Adding ethanol to gasoline in small amounts, known as gasohol, can increase the octane rating and reduce emissions.

    Việc thêm etanol vào xăng với lượng nhỏ, được gọi là gasohol, có thể làm tăng chỉ số octan và giảm lượng khí thải.

  • Consumption of excessive amounts of alcoholic beverages that contain ethanol can lead to addiction, liver disease, and other health problems.

    Tiêu thụ quá nhiều đồ uống có cồn có chứa ethanol có thể dẫn đến nghiện ngập, bệnh gan và các vấn đề sức khỏe khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches