Định nghĩa của từ yield to

yield tophrasal verb

nhường cho

////

Cụm từ "yield to" có nguồn gốc từ lĩnh vực giao thông, cụ thể là liên quan đến những người lái xe cùng lưu thông trên đường. Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên tại Hoa Kỳ vào những năm 1920 và 1930 để chỉ tình huống mà một người lái xe phải nhường quyền đi trước cho một người lái xe khác có quyền ưu tiên. Cụm từ "yield" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gegynnan", có nghĩa là đầu hàng hoặc nhường đường. Trong bối cảnh lái xe, ý nghĩa của "yield to" chỉ dành riêng cho một số loại biển báo đường bộ nhất định. Ví dụ, biển báo có nội dung "Nhường đường" thường xuất hiện ở những khu vực không có tín hiệu giao thông, chẳng hạn như tại ngã tư hoặc ngã tư. Biển báo này báo hiệu cho người lái xe đang đến gần biển báo rằng họ cần giảm tốc độ và cho phép phương tiện đang có trên đường đi qua hoặc nhập vào trước khi tiếp tục đi về phía trước. Theo thời gian, cụm từ "yield to" đã được sử dụng trong các bối cảnh khác ngoài giao thông, chẳng hạn như trong kinh doanh, thể thao và học thuật, để chỉ tình huống mà một người hoặc một thực thể phải nhường quyền ưu tiên cho người khác. Nó được sử dụng để thể hiện sự sẵn lòng hoãn lại hoặc từ bỏ một lợi thế hoặc đặc quyền nào đó để công nhận một thẩm quyền, quy chế hoặc hoàn cảnh cao hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After several rounds of negotiation, both parties agreed to yield to the other's demands.

    Sau nhiều vòng đàm phán, cả hai bên đều đồng ý đáp ứng yêu cầu của bên kia.

  • In response to the storm warning, the pilot decided to yield to the airport authorities' advice and make a safer landing.

    Để ứng phó với cảnh báo bão, phi công đã quyết định tuân theo lời khuyên của các nhà chức trách sân bay và hạ cánh an toàn hơn.

  • After conducting multiple tests, the scientists finally yielded the desired results.

    Sau khi tiến hành nhiều thử nghiệm, cuối cùng các nhà khoa học đã đưa ra được kết quả mong muốn.

  • The defendants in court agreed to yield to the prosecutor's plea bargain to avoid further legal consequences.

    Tại tòa, các bị cáo đã đồng ý chấp nhận thỏa thuận nhận tội của công tố viên để tránh những hậu quả pháp lý tiếp theo.

  • The project manager urged the team to yield to the manufacturing department's specifications for ensuring product quality.

    Người quản lý dự án thúc giục nhóm thực hiện theo các thông số kỹ thuật của bộ phận sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • The bakery yielded to the customer's request for a gluten-free option, surprising them with a delicious new offering.

    Tiệm bánh đã đáp ứng yêu cầu của khách hàng về lựa chọn bánh không chứa gluten và khiến họ ngạc nhiên với một sản phẩm mới thơm ngon.

  • In light of the growing health concerns, the fast-food chain yielded to the public's demand for healthier options.

    Trước những lo ngại ngày càng tăng về sức khỏe, chuỗi thức ăn nhanh đã đáp ứng nhu cầu của công chúng về những lựa chọn lành mạnh hơn.

  • The architect yielded to the client's preferences for a minimalist design in their new home.

    Kiến trúc sư đã chiều theo sở thích của khách hàng về thiết kế tối giản cho ngôi nhà mới của họ.

  • Due to the poor weather conditions, the hiker yielded to the park ranger's advice and turned back.

    Do điều kiện thời tiết xấu, người đi bộ đường dài đã nghe theo lời khuyên của kiểm lâm và quay trở lại.

  • The school principal yielded to the demands of the strike committee, agreeing to their requests to address their concerns.

    Hiệu trưởng nhà trường đã nhượng bộ trước những yêu cầu của ủy ban đình công, đồng ý giải quyết những lo ngại của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches