Định nghĩa của từ superstition

superstitionnoun

mê tín

/ˌsuːpəˈstɪʃn//ˌsuːpərˈstɪʃn/

Trong bối cảnh của Kitô giáo, mê tín ám chỉ bất kỳ niềm tin hoặc thực hành phi Kitô giáo nào được coi là quá nhấn mạnh vào sức mạnh ma thuật hoặc huyền bí. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các thực hành phi Kitô giáo mà còn bao gồm bất kỳ nỗi sợ hãi hoặc niềm tin phi lý hoặc quá mức nào được coi là không an toàn hoặc có hại. Ngày nay, mê tín ám chỉ nỗi sợ hãi hoặc niềm tin phi lý hoặc quá mức không dựa trên lý trí hoặc bằng chứng khoa học. Bất chấp hàm ý tiêu cực của nó, từ "superstition" vẫn là một thuật ngữ quan trọng để hiểu lịch sử phức tạp và thường đầy rẫy những niềm tin và thực hành của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mê tín

namespace
Ví dụ:
  • She refused to step on cracks in the sidewalk out of superstition.

    Bà từ chối bước lên các vết nứt trên vỉa hè vì mê tín.

  • The player wore his lucky shirt during the game, hoping to avoid any superstitions.

    Người chơi đã mặc chiếc áo may mắn của mình trong suốt trận đấu, với hy vọng tránh được mọi điều mê tín.

  • Some people believe that breaking a mirror brings bad luck, which is a common superstition.

    Một số người tin rằng làm vỡ gương sẽ mang lại vận rủi, đây là một quan niệm mê tín phổ biến.

  • The actor avoided walking under ladders during the filming of the movie because of a strong superstition.

    Nam diễn viên tránh đi dưới gầm thang trong quá trình quay phim vì một niềm tin mê tín mạnh mẽ.

  • She avoided opening umbrellas indoors, for fear of inviting bad luck, which was a deeply-held superstition.

    Bà tránh mở ô trong nhà vì sợ sẽ mang lại vận rủi, vốn là một quan niệm mê tín sâu sắc.

  • The team's captain wouldn't talk about their chances of losing, as he believed in the superstition that such talk would jinx them.

    Đội trưởng của đội không muốn nói về khả năng thua của họ vì ông tin vào quan niệm mê tín rằng những lời nói như vậy sẽ khiến họ gặp xui xẻo.

  • He carried a four-leaf clover with him as a talisman against superstitions.

    Ông mang theo bên mình một chiếc cỏ bốn lá như một lá bùa hộ mệnh chống lại những điều mê tín.

  • She avoided walking past a graveyard at night, out of superstition, as she believed it would bring misfortune.

    Bà tránh đi ngang qua nghĩa trang vào ban đêm vì mê tín, vì bà tin rằng điều đó sẽ mang lại xui xẻo.

  • The player's ritual of tapping the bat three times before stepping into the crease was a superstition that he credited with his success.

    Nghi lễ gõ gậy bóng chày ba lần trước khi bước vào nếp gấp của cầu thủ là một mê tín mà anh cho rằng đã góp phần tạo nên thành công của mình.

  • Some people still believe in superstitions, like spilling salt brings bad luck, but it's all in their head.

    Một số người vẫn tin vào những điều mê tín, như việc đổ muối sẽ mang lại vận rủi, nhưng tất cả chỉ là trong đầu họ mà thôi.