Định nghĩa của từ supersonic

supersonicadjective

siêu âm

/ˌsuːpəˈsɒnɪk//ˌsuːpərˈsɑːnɪk/

Từ "supersonic" bắt nguồn từ lĩnh vực khí động học và dùng để chỉ tốc độ vượt quá tốc độ âm thanh, xấp xỉ 761,2 dặm một giờ (mph) hoặc 1.225 kilômét một giờ (km/h) ở mực nước biển trong không khí khô ở nhiệt độ 59 độ F (15 độ C). Thuật ngữ "supersonic" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả tốc độ đạt được của máy bay thử nghiệm đầu tiên chạy bằng động cơ đốt trong. Khi các kỹ sư mở rộng ranh giới của thiết kế khí động học và hệ thống đẩy, nhu cầu về một thuật ngữ để mô tả những tốc độ nhanh này đã nảy sinh. Năm 1917, thuật ngữ "supersonic" được tạo ra từ các từ tiếng Hy Lạp "hyper" (vượt xa) và "sema" (âm thanh), truyền tải ý tưởng về tốc độ vượt quá tốc độ âm thanh hoặc tiếng nổ siêu thanh. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng không, vũ trụ và vật lý để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng di chuyển với tốc độ cao hơn tốc độ âm thanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy bay vượt âm

namespace
Ví dụ:
  • The new fighter jet can reach supersonic speeds of over 1,500 miles per hour, making it the fastest military aircraft in the world.

    Máy bay chiến đấu mới có thể đạt tốc độ siêu thanh hơn 1.500 dặm một giờ, trở thành máy bay quân sự nhanh nhất thế giới.

  • Concorde, the retired supersonic passenger jet, could travel from New York to London in just over three hours.

    Concorde, máy bay phản lực chở khách siêu thanh đã ngừng hoạt động, có thể bay từ New York tới London chỉ trong hơn ba giờ.

  • In 1977, the experimental SR-71 Blackbird broke the world record for fastest air-breathing jet engine, reaching a supersonic speed of Mach 3.3 or 2,520 miles per hour.

    Năm 1977, máy bay thử nghiệm SR-71 Blackbird đã phá kỷ lục thế giới về động cơ phản lực hít khí nhanh nhất, đạt tốc độ siêu thanh Mach 3,3 hoặc 2.520 dặm một giờ.

  • The NASA DC-XA rocketplane, designed to test supersonic flight technologies, set a new record for fastest horizontal rocket landing with a speed of Mach 2.2.

    Máy bay phản lực tên lửa DC-XA của NASA, được thiết kế để thử nghiệm công nghệ bay siêu thanh, đã lập kỷ lục mới về tốc độ hạ cánh ngang nhanh nhất của tên lửa với tốc độ Mach 2,2.

  • During a supersonic flight, the sonic boom generated by the aircraft's speed can be heard over long distances, making it a challenge for commercial aircraft operations.

    Trong chuyến bay siêu thanh, tiếng nổ siêu thanh do tốc độ của máy bay tạo ra có thể được nghe thấy từ khoảng cách xa, gây thách thức cho hoạt động của máy bay thương mại.

  • Future supersonic commercial planes are being proposed to reduce travel time across oceans and continents significantly.

    Máy bay thương mại siêu thanh trong tương lai đang được đề xuất để giảm đáng kể thời gian di chuyển qua các đại dương và lục địa.

  • The nearly-silent supersonic fighter jet, developed with advanced technology, may revolutionize aerial supremacy in future airborne operations.

    Máy bay phản lực chiến đấu siêu thanh gần như không phát ra tiếng động, được phát triển với công nghệ tiên tiến, có thể tạo nên cuộc cách mạng về ưu thế trên không trong các hoạt động trên không trong tương lai.

  • Boeing's upcoming O'Reilly AlphaTIGER supersonic subscale vehicle is planned to be tested at Mach 2.2 at a height of 55,000 feet in mid-2021.

    Máy bay siêu thanh O'Reilly AlphaTIGER sắp ra mắt của Boeing dự kiến ​​sẽ được thử nghiệm ở tốc độ Mach 2.2 ở độ cao 55.000 feet vào giữa năm 2021.

  • Virgin Galactic aims to launch customer trips to space on its supersonic SpaceShipTwo using reusable carrier planes.

    Virgin Galactic đặt mục tiêu thực hiện các chuyến du hành vào không gian cho khách hàng trên tàu vũ trụ siêu thanh SpaceShipTwo bằng máy bay chở khách có thể tái sử dụng.

  • Supersonic aircraft could reduce business travel time between major cities by more than half, paving the way for increased economic productivity and connectivity.

    Máy bay siêu thanh có thể rút ngắn thời gian di chuyển công tác giữa các thành phố lớn hơn một nửa, mở đường cho việc tăng năng suất kinh tế và kết nối.