Định nghĩa của từ sonic boom

sonic boomnoun

tiếng nổ siêu thanh

/ˌsɒnɪk ˈbuːm//ˌsɑːnɪk ˈbuːm/

Thuật ngữ "sonic boom" được dùng để mô tả tiếng ồn lớn tạo ra sóng xung kích đi kèm với sự di chuyển của một vật thể di chuyển nhanh hơn tốc độ âm thanh. Từ "sonic" dùng để chỉ sóng âm, trong khi "boom" được mượn từ tiếng nổ của một quả đạn pháo. Thuật ngữ "sonic boom" trở nên phổ biến trong Thế chiến II khi máy bay quân sự tốc độ cao ra đời. Khi những chiếc máy bay này phá vỡ rào cản âm thanh, chúng tạo ra những âm thanh lớn, bùng nổ có thể nghe thấy từ cách xa hàng dặm. Hiện tượng này ban đầu là một điều bí ẩn và đáng lo ngại, với một số người nhầm lẫn tiếng ồn với tiếng nổ hoặc tiếng bom phát nổ. Khoa học đằng sau tiếng nổ siêu thanh rất đơn giản. Âm thanh di chuyển với tốc độ khoảng 767 dặm một giờ (1.235 km một giờ), hoặc tốc độ âm thanh, trong không khí khô ở mực nước biển. Khi một vật thể di chuyển nhanh hơn tốc độ này, nó sẽ tạo ra sóng xung kích - một sự nén đột ngột, dữ dội của không khí phía trước nó. Sóng xung kích này mang theo năng lượng giống như một hòn đá ném qua ao tạo ra một con sóng gợn. Khi vật thể bay qua, sóng xung kích được giải phóng, tạo ra tiếng nổ lớn liên quan đến chuyến bay siêu thanh. Ngày nay, tiếng nổ siêu thanh là một phần thường thấy của ngành hàng không hiện đại, với máy bay siêu thanh thường được sử dụng cho cả mục đích dân sự và quân sự. Mặc dù tiếng ồn có thể gây giật mình, các nhà nghiên cứu và kỹ sư đang tìm cách giảm cường độ tiếng nổ siêu thanh, chẳng hạn như thiết kế máy bay yên tĩnh hơn và tìm cách hướng sóng xung kích ra khỏi khu vực đông dân cư.

namespace
Ví dụ:
  • The fighter jet's sonic boom echoed through the quiet desert sky, causing the ground to shake and window panes to rattle.

    Tiếng nổ siêu thanh của máy bay chiến đấu vang vọng khắp bầu trời sa mạc yên tĩnh, khiến mặt đất rung chuyển và các ô cửa sổ rung chuyển.

  • The morning sun would have risen triumphantly over the horizon, had it not been drowned out by the deafening sonic boom that pierced the air.

    Mặt trời buổi sáng hẳn đã nhô lên cao trên đường chân trời nếu như không bị át đi bởi tiếng nổ siêu thanh chói tai xuyên thủng không khí.

  • As the supersonic jet broke the sound barrier, a thunderous sonic boom reverberated through the crying infant's eardrums, startling him into silence.

    Khi máy bay phản lực siêu thanh phá vỡ rào cản âm thanh, một tiếng nổ siêu thanh như sấm sét vang vọng qua màng nhĩ của đứa trẻ đang khóc, khiến bé giật mình im lặng.

  • The sonic boom that accompanied the space shuttle's reentry into Earth's atmosphere could be heard for miles around, causing interrupting honks from irate drivers' horns on the ground below.

    Tiếng nổ siêu thanh khi tàu con thoi quay trở lại bầu khí quyển Trái Đất có thể được nghe thấy từ nhiều dặm xung quanh, gây ra tiếng còi xe inh ỏi của những tài xế giận dữ ở mặt đất bên dưới.

  • The people on the ground recoiled in shock at the ear-splitting sonic boom that rattled the windows of nearby buildings and left them feeling unnerved.

    Những người trên mặt đất giật mình vì tiếng nổ siêu thanh chói tai làm rung chuyển cửa sổ của các tòa nhà gần đó và khiến họ cảm thấy lo lắng.

  • The deafening sonic boom cut through the stillness like a sword, leaving everyone momentarily stunned and disoriented.

    Tiếng nổ siêu thanh chói tai như một thanh kiếm xé toạc sự tĩnh lặng, khiến mọi người choáng váng và mất phương hướng trong giây lát.

  • The military aircraft sped through the sky at supersonic speeds, leaving behind it a trail of sonic booms that echoed off the mountains like thunder.

    Máy bay quân sự lao vút trên bầu trời với tốc độ siêu thanh, để lại một vệt tiếng nổ siêu thanh vang vọng khắp núi như tiếng sấm.

  • The townsfolk were relieved when the roar of the sonic boom finally died down, realizing that the danger had passed and they could at last resume their daily routines.

    Người dân thị trấn thở phào nhẹ nhõm khi tiếng nổ siêu thanh cuối cùng cũng lắng xuống, nhận ra rằng nguy hiểm đã qua và họ cuối cùng có thể tiếp tục công việc thường ngày của mình.

  • The sonic boom traveled at supersonic speeds, leaving behind it a deafening roar that could be felt in the chests of those close enough to hear it.

    Tiếng nổ siêu thanh di chuyển với tốc độ siêu thanh, để lại tiếng gầm rú chói tai mà những người ở đủ gần có thể nghe thấy vẫn có thể cảm nhận được trong lồng ngực.

  • The sound of the sonic boom reverberated through the valley, causing the trees to groan and bend under the weight of the vibrations, like ancient giants deeply troubled by the sudden violent shaking.

    Âm thanh của tiếng nổ siêu thanh vang vọng khắp thung lũng, khiến cây cối rên rỉ và cong xuống dưới sức nặng của rung động, giống như những người khổng lồ cổ đại đang vô cùng lo lắng vì sự rung chuyển dữ dội đột ngột.

Từ, cụm từ liên quan