Định nghĩa của từ haunted

hauntedadjective

bị ám ảnh

/ˈhɔːntɪd//ˈhɔːntɪd/

Theo thời gian, từ này mang một hàm ý cụ thể hơn, đặc biệt là trong bối cảnh của các linh hồn, ma quỷ hoặc các thực thể siêu nhiên. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "haunted" bắt đầu mô tả những địa điểm, đồ vật hoặc con người được cho là có người ở hoặc bị ảnh hưởng bởi các linh hồn độc ác hoặc các thế lực siêu nhiên. Ngày nay, chúng ta sử dụng "haunted" để mô tả bất kỳ thứ gì được cho là có người ở hoặc bị ảnh hưởng bởi ma quỷ, ác quỷ hoặc các thực thể huyền bí khác, thường mang lại cảm giác sợ hãi hoặc bất an. Cho dù trong văn học, văn hóa dân gian hay văn hóa đại chúng, từ "haunted" vẫn gợi lên cảm giác bí ẩn, hấp dẫn và đôi khi thậm chí là kinh hoàng!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthường được năng lui tới

meaningcó ma (nhà)

namespace

believed to be visited by ghosts

được cho là có ma đến thăm

Ví dụ:
  • a haunted house

    một ngôi nhà ma ám

showing that somebody is very worried

cho thấy ai đó đang rất lo lắng

Ví dụ:
  • There was a haunted look in his eyes.

    Có một ánh nhìn ma quái trong mắt anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches