Định nghĩa của từ heat stress

heat stressnoun

căng thẳng nhiệt

/ˈhiːt stres//ˈhiːt stres/

Thuật ngữ "heat stress" dùng để chỉ phản ứng sinh lý xảy ra khi cơ thể của một cá nhân tiếp xúc với nhiệt độ và độ ẩm cao trong thời gian dài, dẫn đến tình trạng căng thẳng về mặt sinh lý. Từ "heat stress" là sự kết hợp của hai thuật ngữ - "heat" và "stress", trong đó thuật ngữ trước chỉ năng lượng nhiệt quá mức gây khó chịu cho cơ thể, và thuật ngữ sau chỉ sự đau khổ hoặc khó chịu ở cơ thể do tiếp xúc với nhiệt độ cao. Các tác động bất lợi của việc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao đối với sức khỏe và sinh lý của con người lần đầu tiên được các bác sĩ nhận ra và ghi chép vào đầu thế kỷ 20, khi họ quan sát thấy căng thẳng do nhiệt đối với những công nhân làm việc trong các ngành sản xuất trong những tháng mùa hè. Kể từ đó, thuật ngữ "heat stress" đã được công nhận đáng kể trong các cộng đồng nghiên cứu về căng thẳng do nhiệt độ cao trong y tế, sức khỏe nghề nghiệp và môi trường để biểu thị tác động tiêu cực của nhiệt độ cao đối với sức khỏe con người.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the rural areas are warning of the potential danger of heat stress on their livestock as the temperatures continue to soar.

    Những người nông dân ở vùng nông thôn đang cảnh báo về nguy cơ căng thẳng do nhiệt đối với vật nuôi của họ khi nhiệt độ tiếp tục tăng cao.

  • The construction workers toiled under the scorching sun, battling heat stress and exhaustion.

    Những công nhân xây dựng làm việc vất vả dưới cái nắng như thiêu đốt, chống chọi với stress vì nóng và kiệt sức.

  • Athletes in outdoor sports are encouraged to drink plenty of water and take breaks during games to avoid the negative effects of heat stress.

    Các vận động viên chơi thể thao ngoài trời được khuyến khích uống nhiều nước và nghỉ giải lao trong khi chơi để tránh những tác động tiêu cực của stress do nhiệt.

  • Dr. Martin assessed the patient's symptoms of dizziness, sweating, and nausea, diagnosing heat stress resulting from prolonged exposure to high temperatures.

    Tiến sĩ Martin đã đánh giá các triệu chứng chóng mặt, đổ mồ hôi và buồn nôn của bệnh nhân, chẩn đoán tình trạng căng thẳng do nhiệt độ cao gây ra do tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao.

  • The machines in the factory overheated, causing heat stress and malfunctions in the heat exchangers.

    Các máy móc trong nhà máy quá nóng, gây ra ứng suất nhiệt và trục trặc ở bộ trao đổi nhiệt.

  • The elderly resident called the fire department when her apartment reached an alarming temperature, causing heat stress symptoms.

    Người dân lớn tuổi đã gọi cho sở cứu hỏa khi căn hộ của bà đạt đến nhiệt độ báo động, gây ra các triệu chứng căng thẳng do nhiệt.

  • In the desert heat, the soldiers endured heat stress while carrying heavy packs and releasing sweat at an accelerated pace.

    Trong cái nóng của sa mạc, những người lính phải chịu đựng tình trạng căng thẳng do nhiệt độ cao trong khi phải mang vác những chiếc ba lô nặng và đổ mồ hôi với tốc độ nhanh hơn.

  • Before undergoing a strenuous work-out program, the instructor cautioned his participants about the hazards of heat stress on the human body.

    Trước khi trải qua chương trình tập luyện vất vả, người hướng dẫn đã cảnh báo những người tham gia về mối nguy hiểm của tình trạng căng thẳng do nhiệt đối với cơ thể con người.

  • The power outages during the hottest days agitated the residents, as their air conditioning units incurred heat stress.

    Việc mất điện vào những ngày nóng nhất khiến người dân địa phương lo lắng vì máy điều hòa không khí phải chịu áp lực nhiệt.

  • The urgent need for a new cooling system was demanded by city officials as the subway trains caused heat stress leading to fainting and discomfort among rush-hour passengers.

    Các viên chức thành phố yêu cầu phải có hệ thống làm mát mới cấp bách vì tàu điện ngầm gây ra tình trạng sốc nhiệt dẫn đến ngất xỉu và khó chịu cho hành khách vào giờ cao điểm.

Từ, cụm từ liên quan