Định nghĩa của từ lit

litverb

sáng

/lɪt//lɪt/

Từ "lit" như tiếng lóng của "excellent" hoặc "amazing" có thể bắt nguồn từ những năm 1990, chịu ảnh hưởng của văn hóa hip-hop và rave. Nó bắt nguồn từ việc sử dụng theo nghĩa đen của "lit" có nghĩa là "illuminated" hoặc "sáng sủa". Trong những bối cảnh này, "lit" gắn liền với năng lượng mãnh liệt, sự phấn khích và cảm giác "bị kích thích". Sau đó, cách sử dụng tiếng lóng này được mở rộng để bao hàm bất kỳ điều gì thú vị, hấp dẫn hoặc ấn tượng. Nó trở nên phổ biến rộng rãi thông qua phương tiện truyền thông xã hội và âm nhạc, cuối cùng trở thành biểu hiện chính thống của sự nhiệt tình.

Tóm Tắt

type động tính từ quá khứ của light

namespace
Ví dụ:
  • The club was absolutely lit when the DJ played their favorite song.

    Câu lạc bộ trở nên sôi động khi DJ chơi bài hát yêu thích của họ.

  • The concert was an unforgettable experience as the stage was thoroughly lit by colorful and dazzling lights.

    Buổi hòa nhạc là một trải nghiệm khó quên vì sân khấu được thắp sáng rực rỡ bằng những ánh đèn đầy màu sắc.

  • The bar was packed on Friday night, and the neon lights made the place seem electric.

    Quán bar đông nghẹt người vào tối thứ sáu và ánh đèn neon làm cho nơi này trở nên rực rỡ.

  • The outdoor movie screening had such stunning visuals, as the entire area was illuminated with artful and creative lighting.

    Buổi chiếu phim ngoài trời có hình ảnh vô cùng ấn tượng khi toàn bộ khu vực được chiếu sáng bằng hệ thống ánh sáng nghệ thuật và sáng tạo.

  • The Christmas tree in the town square looked absolutely lit as it sparkled with millions of twinkling lights.

    Cây thông Noel ở quảng trường thị trấn trông thật rực rỡ khi lấp lánh hàng triệu ngọn đèn nhấp nháy.

  • The old house downtown had a mysterious and eerie feel to it, as the dimly lit windows provided an unsettling glimpse into its interior.

    Ngôi nhà cũ ở trung tâm thành phố mang lại cảm giác bí ẩn và rùng rợn, với những ô cửa sổ mờ tối cho phép nhìn thoáng qua bên trong một cách đáng sợ.

  • The dining area at the restaurant had a romantic and intimate vibe, softly lit by candles and warm bulbs.

    Khu vực ăn uống tại nhà hàng có bầu không khí lãng mạn và thân mật, được thắp sáng nhẹ nhàng bằng nến và bóng đèn ấm áp.

  • The runway show had an almost otherworldly essence, as the models walked through a surreal environment enveloped in mesmerizing, glowing lights.

    Chương trình trình diễn thời trang mang đậm bản chất siêu thực khi các người mẫu sải bước trong một không gian siêu thực được bao phủ bởi những ánh đèn rực rỡ, mê hoặc.

  • The busy city street was illuminated with the bright lights of stores and restaurants, contributing to the frenzied bustle of nightlife.

    Đường phố đông đúc được thắp sáng bằng ánh đèn rực rỡ của các cửa hàng và nhà hàng, góp phần tạo nên sự nhộn nhịp điên cuồng của cuộc sống về đêm.

  • The lush garden was transformed into a wonderland of light and color, as the foliage and flowers glowed in the soft light of moon lamps.

    Khu vườn tươi tốt đã biến thành xứ sở thần tiên của ánh sáng và màu sắc, khi những tán lá và bông hoa tỏa sáng dưới ánh sáng dịu nhẹ của đèn trăng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches