- This coffee sucks; it tastes bitter and burnt.
Cà phê này tệ quá; nó có vị đắng và khét.
- My team's performance in the game really sucked today. We lost by 30 points.
Đội của tôi hôm nay chơi tệ thật. Chúng tôi thua 30 điểm.
- The weather has been sucking lately; it's been raining non-stop for weeks.
Thời tiết dạo này rất tệ; trời mưa liên tục trong nhiều tuần.
- I've been stuck in traffic for over an hour; this commute sucks.
Tôi đã bị kẹt xe hơn một giờ đồng hồ; việc đi lại này thật tệ.
- I have a terrible cold, and my nose keeps sucking.
Tôi bị cảm nặng và mũi tôi liên tục bị nghẹt.
- This vacuum cleaner sucks; it can't pick up dirt very well.
Máy hút bụi này tệ quá; nó không thể hút sạch bụi bẩn tốt được.
- The airline lost my luggage again; this is the third time this year. Traveling by air really sucks.
Hãng hàng không lại làm mất hành lý của tôi lần nữa; đây là lần thứ ba trong năm nay. Đi máy bay thực sự tệ.
- I'm trying this new diet, but it sucks. I'm hungry all the time and can't enjoy any of my favorite foods.
Tôi đang thử chế độ ăn kiêng mới này, nhưng nó tệ quá. Tôi lúc nào cũng đói và không thể thưởng thức bất kỳ món ăn yêu thích nào.
- This car sucks on gas; I have to fill it up every other day.
Chiếc xe này tốn xăng quá; tôi phải đổ xăng vào ngày này qua ngày khác.
- My Wi-Fi connection keeps sucking; it's so slow that it takes forever to load a web page.
Kết nối Wi-Fi của tôi rất tệ; chậm đến mức phải mất rất lâu mới tải được một trang web.