Định nghĩa của từ suck in

suck inphrasal verb

hút vào

////

Cụm từ "suck in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và ban đầu ám chỉ hành động hút nước hoặc không khí vào một thùng chứa bằng cách tạo ra chân không. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) cung cấp lần đầu tiên sử dụng "suck in" theo nghĩa này vào năm 1848, khi nó xuất hiện trong một ấn phẩm về kỹ thuật hàng hải: "Các ống siphonectic hoạt động bằng một máy bơm hút - hay đúng hơn là bằng lực hút tự nhiên của biển, tạo ra bởi một ống thủy tinh được đóng chặt xung quanh và hút vào cho đến khi không thể chịu đựng được nữa". Theo thời gian, cách sử dụng "suck in" này được mở rộng thành nghĩa là hút thứ gì đó khác, chẳng hạn như không khí hoặc hơi thở. Ý nghĩa này được ghi lại trong OED từ năm 1851, như trong trích dẫn này: "Cô ấy hít một 'hít' thật mạnh - tất cả không khí cô ấy có thể mang theo". Đến thế kỷ 20, "suck in" đã mang một ý nghĩa tượng trưng hơn, được sử dụng để mô tả hành động co dạ dày của một người để trông nhỏ hơn hoặc mỏng hơn. Nghĩa này được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1911: "She could 'suck in' astonishingly and she did it with great artistry. Her figure improved by years." Cụm từ "suck in" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng khác, chẳng hạn như "suck in" earnings, có nghĩa là lừa đảo hoặc đánh lừa ai đó để lấy tiền, và "suck in" information, có nghĩa là hấp thụ hoặc học nhanh các chi tiết mới. Những cách sử dụng này đã xuất hiện trong tiếng Anh đã xuất bản từ giữa thế kỷ 20. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "suck in" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi cụm từ này ám chỉ việc hút nước hoặc không khí vào một vật chứa bằng cách tạo ra chân không. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả nhiều hành động khác nhau, từ việc thở đến việc co bóp dạ dày và hơn thế nữa.

namespace
Ví dụ:
  • This coffee sucks; it tastes bitter and burnt.

    Cà phê này tệ quá; nó có vị đắng và khét.

  • My team's performance in the game really sucked today. We lost by 30 points.

    Đội của tôi hôm nay chơi tệ thật. Chúng tôi thua 30 điểm.

  • The weather has been sucking lately; it's been raining non-stop for weeks.

    Thời tiết dạo này rất tệ; trời mưa liên tục trong nhiều tuần.

  • I've been stuck in traffic for over an hour; this commute sucks.

    Tôi đã bị kẹt xe hơn một giờ đồng hồ; việc đi lại này thật tệ.

  • I have a terrible cold, and my nose keeps sucking.

    Tôi bị cảm nặng và mũi tôi liên tục bị nghẹt.

  • This vacuum cleaner sucks; it can't pick up dirt very well.

    Máy hút bụi này tệ quá; nó không thể hút sạch bụi bẩn tốt được.

  • The airline lost my luggage again; this is the third time this year. Traveling by air really sucks.

    Hãng hàng không lại làm mất hành lý của tôi lần nữa; đây là lần thứ ba trong năm nay. Đi máy bay thực sự tệ.

  • I'm trying this new diet, but it sucks. I'm hungry all the time and can't enjoy any of my favorite foods.

    Tôi đang thử chế độ ăn kiêng mới này, nhưng nó tệ quá. Tôi lúc nào cũng đói và không thể thưởng thức bất kỳ món ăn yêu thích nào.

  • This car sucks on gas; I have to fill it up every other day.

    Chiếc xe này tốn xăng quá; tôi phải đổ xăng vào ngày này qua ngày khác.

  • My Wi-Fi connection keeps sucking; it's so slow that it takes forever to load a web page.

    Kết nối Wi-Fi của tôi rất tệ; chậm đến mức phải mất rất lâu mới tải được một trang web.