Định nghĩa của từ suckling

sucklingnoun

bú sữa

/ˈsʌklɪŋ//ˈsʌklɪŋ/

Từ "suckling" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "succiian," có nghĩa là "bú," và "lacet," có nghĩa là "nursling" hoặc "trẻ nhỏ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này dùng để chỉ một con vật còn nhỏ vẫn đang bú sữa mẹ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một đứa trẻ vẫn đang trong quá trình cai sữa hoặc một đứa trẻ sơ sinh vẫn đang được bú sữa mẹ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có hàm ý hơi khác một chút, ám chỉ một người lớn quá phụ thuộc vào ai đó hoặc thứ gì đó. Ngày nay, từ "suckling" thường được sử dụng theo nghĩa hài hước hoặc mỉa mai để mô tả một người đang đắm chìm trong một thú vui hoặc hoạt động cụ thể. Bất chấp sự phát triển của nó, nguồn gốc từ nguyên của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về sự nuôi dưỡng và sự phụ thuộc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cho bú

meaningđứa bé còn bú; con vật còn bú

meaning(xem) babe

namespace
Ví dụ:
  • The newborn calf was contentedly suckling on its mother's milk, drinking eagerly with its little nose pressed against her teat.

    Con bê mới sinh đang thỏa mãn bú sữa mẹ, háo hức uống bằng chiếc mũi nhỏ áp vào núm vú của mẹ.

  • The baby bear clung tightly to its mother's side as she lapped milk from a nearby stream, the suckling cub's tiny paws trembling with cold.

    Chú gấu con bám chặt vào người mẹ khi bà liếm sữa từ dòng suối gần đó, đôi bàn chân nhỏ xíu của chú gấu con đang run rẩy vì lạnh.

  • The tiny kitten wrapped its delicate paws around the nipple of its mother's breast, mewling as it greedily sucked.

    Chú mèo con nhỏ bé quấn những bàn chân mỏng manh của mình quanh núm vú của mẹ, rên rỉ khi tham lam bú.

  • The mother goat watched as her kid pranced around the meadow, but its attention wandered back to the comforting rhythm of her milky udders.

    Dê mẹ dõi theo đứa con nhảy nhót quanh đồng cỏ, nhưng sự chú ý của nó lại hướng về nhịp điệu dễ chịu của bầu vú đầy sữa của dê mẹ.

  • The newborn foal stretched its neck towards its mother's breast, knocking her teat playfully with its soft muzzle, determined to drink its fill.

    Chú ngựa con mới sinh vươn cổ về phía bầu ngực của mẹ, dùng mõm mềm mại gõ nhẹ vào núm vú của mẹ, quyết tâm bú cho thỏa thích.

  • The newborn lamb relied solely on its mother's milk as it drank hungrily at her udder, all the while nestled against her warm, furry body.

    Chú cừu con mới sinh chỉ dựa vào sữa mẹ khi nó đói khát bú bầu vú của mẹ, trong khi vẫn nép mình vào cơ thể ấm áp và đầy lông của mẹ.

  • The baby rhino pressed its leathery lips against its mother's teat, filling its small stomach with the nutritious milk it needed to grow.

    Tê giác con áp đôi môi da của mình vào núm vú của mẹ, lấp đầy cái dạ dày nhỏ bé của nó bằng nguồn sữa dinh dưỡng cần thiết để phát triển.

  • The baby elephant reached for its mother's trunk, all the while suckling greedily from her swollen breast, nourishing its rapidly expanding frame.

    Chú voi con với tay tới vòi của mẹ, trong khi vẫn tham lam bú từ bầu ngực căng phồng của mẹ, nuôi dưỡng cơ thể đang phát triển nhanh chóng của nó.

  • The orphaned calf huddled next to its mother's corpse, hoping to find some of her milk by sucking on her deflated udders.

    Con bê mồ côi co ro bên cạnh xác mẹ nó, hy vọng tìm được chút sữa bằng cách bú bầu vú xẹp của mẹ.

  • The barnyard kitten snuggled against its mother's belly, ears twitching as it waited for her to release her milk, preparing to suckle contentedly until full.

    Con mèo con nép mình vào bụng mẹ, đôi tai giật giật khi chờ mẹ tiết sữa, chuẩn bị bú cho đến khi no.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

out of the mouths of babes (and sucklings)
(saying)used when a small child has just said something that seems very wise or clever