Định nghĩa của từ subsonic

subsonicadjective

dưới âm thanh

/ˌsʌbˈsɒnɪk//ˌsʌbˈsɑːnɪk/

Từ "subsonic" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Vào những năm 1920, các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các đặc tính của sóng âm, đặc biệt là tốc độ chúng di chuyển trong không khí. Họ phát hiện ra rằng sóng âm có tần số dưới ngưỡng nhất định, được gọi là "tần số âm thanh", không thể di chuyển nhanh hơn tốc độ âm thanh, tức là khoảng 768 dặm một giờ (mph) ở mực nước biển. Thuật ngữ "subsonic" được đặt ra để mô tả những sóng âm chuyển động chậm hơn này, theo nghĩa đen có nghĩa là "dưới âm thanh". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1930 để mô tả máy bay bay dưới tốc độ âm thanh, tạo ra ít hoặc không tạo ra tiếng nổ siêu thanh. Ngày nay, "subsonic" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không, âm học và khí tượng học, để mô tả bất kỳ thứ gì hoạt động dưới tốc độ âm thanh hoặc có đặc điểm chậm hơn hoặc yên tĩnh hơn hiện tượng âm thanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdưới âm tốc

namespace
Ví dụ:
  • The low-frequency sounds produced by the subsonic disturbance couldn't be heard by the human ear.

    Âm thanh tần số thấp do nhiễu loạn dưới âm tạo ra không thể nghe được bằng tai người.

  • The military uses subsonic missiles to avoid detection by enemy radar.

    Quân đội sử dụng tên lửa cận âm để tránh bị radar của đối phương phát hiện.

  • During the earthquake, some buildings experienced subsonic vibrations that lasted for several minutes.

    Trong trận động đất, một số tòa nhà đã trải qua rung động dưới âm kéo dài trong vài phút.

  • The freight train's engine emitted a subsonic rumble that could be felt miles away.

    Động cơ của tàu chở hàng phát ra tiếng ầm ầm dưới tốc độ âm thanh có thể cảm nhận được từ cách xa hàng dặm.

  • The astronomers detected subsonic waves emanating from the black hole, challenging our understanding of physics.

    Các nhà thiên văn học phát hiện ra sóng hạ âm phát ra từ hố đen, thách thức sự hiểu biết của chúng ta về vật lý.

  • The deep-ocean subsonic communication system allowed the divers to communicate with each other from great depths.

    Hệ thống liên lạc dưới âm thanh dưới biển sâu cho phép thợ lặn liên lạc với nhau từ độ sâu lớn.

  • Many whale species use subsonic vocalization to communicate with one another in the vast ocean beyond human hearing ranges.

    Nhiều loài cá voi sử dụng âm thanh dưới âm thanh để giao tiếp với nhau trong đại dương rộng lớn, ngoài phạm vi nghe của con người.

  • Subsonic tunneling machines are innovatively used by engineers to excavate tunnels under busy cities without causing disruptions or noise pollution.

    Các kỹ sư sử dụng máy đào hầm dưới tốc độ âm thanh một cách sáng tạo để đào đường hầm bên dưới các thành phố đông đúc mà không gây gián đoạn hoặc ô nhiễm tiếng ồn.

  • The wind turbines' blades make subsonic noise that might cause health problems for people nearby, leading to research into mitigating strategies.

    Các cánh tuabin gió tạo ra tiếng ồn dưới âm có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho những người ở gần, dẫn đến việc nghiên cứu các chiến lược giảm thiểu.

  • The subsonic aircraft engines are used to fly fighter jets at low altitudes without triggering enemy radars.

    Động cơ máy bay cận âm được sử dụng để điều khiển máy bay chiến đấu ở độ cao thấp mà không kích hoạt radar của đối phương.