Định nghĩa của từ subsoil

subsoilnoun

đất nền

/ˈsʌbsɔɪl//ˈsʌbsɔɪl/

Từ "subsoil" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "subsolidus" là sự kết hợp của "sub", nghĩa là "bên dưới" và "solidus", nghĩa là "rắn". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin được dịch sang tiếng Anh trung đại là "subsoil," dùng để chỉ lớp đất bên dưới lớp đất mặt. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để mô tả vật liệu rắn, nén chặt bên dưới đất hoặc trái đất. Theo thời gian, định nghĩa được mở rộng để bao gồm toàn bộ lớp đất bên dưới lớp đất mặt, bao gồm bất kỳ lớp đất, đá nền hoặc trầm tích nào. Ngày nay, thuật ngữ "subsoil" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, kỹ thuật và khoa học môi trường, để chỉ lớp đất hoặc trái đất bên dưới không thể tiếp cận hoặc không bị xáo trộn bởi hoạt động của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtầng đất cái

type ngoại động từ

meaningđảo tầng đất cái lên

namespace
Ví dụ:
  • The construction process for the new building required excavation and removal of the subsoil.

    Quá trình xây dựng tòa nhà mới đòi hỏi phải đào và loại bỏ lớp đất bên dưới.

  • The farmer's crops were affected by the lack of moisture in the subsoil following a prolonged dry spell.

    Mùa màng của người nông dân bị ảnh hưởng do thiếu độ ẩm ở tầng đất bên dưới sau một thời gian khô hạn kéo dài.

  • The subsoil beneath the football pitch had become compacted due to the heavy use by players, making it difficult for the groundstaff to maintain acceptable playing conditions.

    Nền đất bên dưới sân bóng đá đã bị nén chặt do cầu thủ sử dụng quá nhiều, khiến đội ngũ nhân viên sân bóng khó có thể duy trì điều kiện thi đấu chấp nhận được.

  • The surveyor's drill obtained a core sample from the subsoil to test the strength and composition of the earth beneath the proposed site of the new building.

    Máy khoan của người khảo sát đã lấy được mẫu lõi từ lòng đất để kiểm tra độ bền và thành phần của đất bên dưới địa điểm dự kiến ​​xây dựng tòa nhà mới.

  • The subsoil in this area is composed primarily of dense, clayey material, making it unsuitable for construction without significant engineering work.

    Nền đất ở khu vực này chủ yếu bao gồm vật liệu sét đặc, khiến nơi đây không thích hợp để xây dựng nếu không có công trình kỹ thuật đáng kể.

  • When excavating for the foundations of the building, the workmen encountered unexpectedly hard subsoil that forced them to modify their plans.

    Khi đào móng cho tòa nhà, công nhân bất ngờ gặp phải lớp đất nền cứng khiến họ phải thay đổi kế hoạch.

  • The subsoil in this area is rich in groundwater, which poses a challenge for irrigation due to the potential for standing water.

    Nền đất ở khu vực này rất giàu nước ngầm, gây khó khăn cho việc tưới tiêu do khả năng ngập nước.

  • The subsoil beneath the old house was found to be highly toxic as a result of previous industrial activity, which required thorough remediation before construction could begin on the new building.

    Nền đất bên dưới ngôi nhà cũ được phát hiện có độc tính cao do hoạt động công nghiệp trước đó, đòi hỏi phải khắc phục triệt để trước khi có thể bắt đầu xây dựng tòa nhà mới.

  • The subsoil beneath the existing house was stable and uniform, making it an ideal location for the installation of new drainage systems.

    Nền đất bên dưới ngôi nhà hiện tại ổn định và đồng nhất, tạo nên vị trí lý tưởng để lắp đặt hệ thống thoát nước mới.

  • The subsoil testing revealed a high concentration of organic contaminants, necessitating the implementation of costly remediation measures to mitigate the potential environmental hazard.

    Kết quả xét nghiệm đất cho thấy nồng độ chất gây ô nhiễm hữu cơ cao, đòi hỏi phải thực hiện các biện pháp khắc phục tốn kém để giảm thiểu nguy cơ tiềm ẩn đối với môi trường.