Định nghĩa của từ subdivide

subdivideverb

Subdivide

/ˈsʌbdɪvaɪd//ˈsʌbdɪvaɪd/

Từ "subdivide" bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ - "sous" (có nghĩa là "under") và "diver" (có nghĩa là "partition" hoặc "divide"). Thuật ngữ "subdivide" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 16 và được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả quá trình chia một mảnh đất lớn thành các thửa đất nhỏ hơn. Thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến khi hoạt động khảo sát và phân lô đất đai trở nên phổ biến hơn trong thế kỷ 19, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó trở thành một phần trung tâm của ngành bất động sản. Ngày nay, thuật ngữ "subdivide" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trong kiến ​​trúc, kỹ thuật và quy hoạch đô thị, để mô tả quá trình chia một không gian hoặc khu vực lớn thành các phần nhỏ hơn.

Tóm Tắt

type động từ

meaningchia nhỏ ra

typeDefault

meaningchia nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The city council has proposed to subdivide the zoning ordinance to better accommodate new businesses.

    Hội đồng thành phố đã đề xuất chia nhỏ quy định phân vùng để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp mới.

  • The contractor is currently subdividing the construction site into smaller areas for each individual task.

    Nhà thầu hiện đang chia công trường xây dựng thành các khu vực nhỏ hơn cho từng nhiệm vụ riêng lẻ.

  • In order to make the neighborhood more organized, the homeowners association is planning to subdivide the streets into blocks.

    Để khu phố trở nên ngăn nắp hơn, hiệp hội chủ nhà đang có kế hoạch chia nhỏ các con phố thành nhiều dãy phố.

  • My company is subdividing its product line into more specific categories to appeal to a wider range of customers.

    Công ty tôi đang chia nhỏ dòng sản phẩm của mình thành các danh mục cụ thể hơn để thu hút nhiều đối tượng khách hàng hơn.

  • After the election, the political party decided to subdivide and refocus their platform to better resonate with voters.

    Sau cuộc bầu cử, đảng chính trị quyết định chia nhỏ và tập trung lại cương lĩnh của mình để tạo được tiếng vang với cử tri.

  • The architect draws up plans to subdivide the living area in order to accommodate a growing family.

    Kiến trúc sư vạch ra kế hoạch phân chia khu vực sinh hoạt để đáp ứng nhu cầu cho một gia đình ngày càng đông người.

  • To meet more diverse client needs, the accounting firm is subdividing their bookkeeping services into specialized packages.

    Để đáp ứng nhiều nhu cầu đa dạng của khách hàng, công ty kế toán đang chia nhỏ các dịch vụ kế toán của mình thành các gói chuyên biệt.

  • In order to make the charity event more organized, the organizers are subdividing the agenda into clear sections.

    Để sự kiện từ thiện được tổ chức có tổ chức hơn, ban tổ chức đã chia chương trình thành các phần rõ ràng.

  • The corporation is working on subdividing the company structure to allow for more team-based collaboration.

    Tập đoàn đang nỗ lực phân chia cơ cấu công ty để cho phép tăng cường sự cộng tác theo nhóm.

  • The real estate developer is subdividing the land into smaller parcels to make it more appealing to first-time homebuyers.

    Nhà phát triển bất động sản đang chia lô đất thành những lô nhỏ hơn để hấp dẫn hơn đối với người mua nhà lần đầu.