Định nghĩa của từ employment agency

employment agencynoun

công ty việc làm

/ɪmˈplɔɪmənt eɪdʒənsi//ɪmˈplɔɪmənt eɪdʒənsi/

Thuật ngữ "employment agency" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi những người tìm việc thường gặp khó khăn trong việc tìm việc làm do tỷ lệ thất nghiệp cao. Để ứng phó, các tổ chức tư nhân, được gọi là các công ty môi giới việc làm, bắt đầu xuất hiện. Các công ty này đóng vai trò trung gian giữa người sử dụng lao động và người tìm việc, cung cấp nhiều dịch vụ như tìm việc, hỗ trợ viết sơ yếu lý lịch và chuẩn bị phỏng vấn. Thuật ngữ "agency" ám chỉ thực tế là các tổ chức này được điều hành như một doanh nghiệp, tính phí cho cả người sử dụng lao động và người tìm việc cho các dịch vụ của họ. Theo thời gian, vai trò và phạm vi của các công ty môi giới việc làm đã phát triển, với một số công ty hiện chuyên về các ngành hoặc loại vai trò cụ thể, trong khi những công ty khác đã mở rộng dịch vụ của mình để bao gồm các dịch vụ cung cấp nhân sự và giải pháp tuyển dụng cho các tổ chức lớn hơn. Bất chấp những thay đổi này, ý tưởng cơ bản là kết nối người tìm việc với các cơ hội việc làm thông qua nỗ lực của một công ty môi giới vẫn là một phần thiết yếu của thị trường việc làm hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The job seeker registered with the employment agency to find part-time work in their field of study.

    Người tìm việc đã đăng ký với cơ quan việc làm để tìm việc làm bán thời gian theo chuyên ngành của mình.

  • The company partnered with an employment agency to fill multiple open positions in its sales department.

    Công ty đã hợp tác với một công ty môi giới việc làm để tuyển dụng nhiều vị trí trong bộ phận bán hàng.

  • After being unemployed for six months, the individual decided to visit an employment agency to explore their options.

    Sau khi thất nghiệp trong sáu tháng, người này quyết định đến một công ty môi giới việc làm để tìm hiểu các lựa chọn của mình.

  • The employment agency's website features a search function that allows job seekers to look for positions in their desired area, industry, and salary range.

    Trang web của cơ quan tuyển dụng có chức năng tìm kiếm cho phép người tìm việc tìm kiếm vị trí trong lĩnh vực, ngành nghề và mức lương mong muốn.

  • The marketing manager's resignation caught the company off guard, prompting them to seek out an employment agency to fast-track the recruitment process.

    Việc từ chức của giám đốc tiếp thị khiến công ty bất ngờ, buộc họ phải tìm đến một công ty môi giới việc làm để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.

  • The employment agency provided an orientation session to its new registrants, helping them to improve their resume, cover letter, and interview skills.

    Cơ quan tuyển dụng đã cung cấp buổi định hướng cho những người mới đăng ký, giúp họ cải thiện sơ yếu lý lịch, thư xin việc và kỹ năng phỏng vấn.

  • The employment agency's fee for its services is charged as a percentage of the new employee's initial year's salary.

    Phí dịch vụ của công ty môi giới việc làm được tính theo tỷ lệ phần trăm lương năm đầu tiên của nhân viên mới.

  • The employment agency specializing in executive-level recruitment conducts psychometric tests during the selection process to ensure a good fit for the company and candidate.

    Công ty tuyển dụng chuyên về tuyển dụng cấp điều hành sẽ tiến hành các bài kiểm tra tâm lý trong quá trình tuyển chọn để đảm bảo ứng viên phù hợp với công ty và ứng viên.

  • Due to the economic downturn, the employment agency's workload increased dramatically as more people seek temporary work while they look for permanent positions.

    Do suy thoái kinh tế, khối lượng công việc của cơ quan tuyển dụng tăng lên đáng kể vì ngày càng có nhiều người tìm kiếm công việc tạm thời trong khi họ đang tìm kiếm vị trí cố định.

  • The employment agency's staff take pride in their ability to match job seekers with the right roles based on their experience, skills, and preferences.

    Đội ngũ nhân viên của công ty môi giới việc làm tự hào về khả năng kết nối người tìm việc với những vị trí phù hợp dựa trên kinh nghiệm, kỹ năng và sở thích của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches