Định nghĩa của từ strum

strumverb

Strum

/strʌm//strʌm/

Từ "strum" bắt nguồn từ "strima" trong tiếng Bắc Âu cổ, ban đầu ám chỉ hành động đánh vào một nhạc cụ dây bằng một vật phẳng, chẳng hạn như kiếm hoặc gậy. Tuy nhiên, trong thời Trung cổ, từ này đã phát triển để mô tả kỹ thuật cụ thể là gảy và đánh vào dây đồng thời theo một kiểu nhịp điệu trên một nhạc cụ, đặc biệt là đàn luýt. Từ gốc tiếng Bắc Âu cổ, "strim", cũng tạo ra các từ tiếng Anh hiện đại "stream" và "strip". Trong bối cảnh âm nhạc, "strum" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để mô tả kỹ thuật đánh vào dây bằng miếng gảy ngón tay phẳng hoặc miếng gảy đàn ukulele, thay vì gảy từng dây riêng lẻ. Thuật ngữ này thường gắn liền với việc tạo nhịp điệu và giai điệu trên các nhạc cụ dây như guitar, ukulele và banjo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng bập bung (của đàn ghita...)

type động từ

meaninggãi, búng bập bung (đàn ghita...)

namespace
Ví dụ:
  • .As the lead guitarist took the stage, he strummed his acoustic guitar to set the mood for the folksy atmosphere of the concert.

    Khi nghệ sĩ guitar chính bước lên sân khấu, anh ấy đã gảy đàn guitar acoustic để tạo nên bầu không khí dân dã cho buổi hòa nhạc.

  • The country singer strummed his guitar to the beat of the percussion section, creating a perfect harmony between the two instruments.

    Ca sĩ nhạc đồng quê gảy đàn guitar theo nhịp của bộ gõ, tạo nên sự hòa hợp hoàn hảo giữa hai nhạc cụ.

  • The lead singer encouraged the audience to join her in strumming their guitars and singing along with the lyrics of the next song.

    Ca sĩ chính khuyến khích khán giả cùng cô gảy đàn guitar và hát theo lời bài hát tiếp theo.

  • The young guitarist strummed his electric guitar with such skill and passion that the entire audience was captivated by the sound.

    Nghệ sĩ guitar trẻ tuổi đã gảy đàn guitar điện của mình một cách điêu luyện và đầy đam mê đến nỗi toàn bộ khán giả đều bị cuốn hút bởi âm thanh đó.

  • The string quartet strummed their instruments in unison, creating a beautiful texture that filled the concert hall with its sound.

    Tứ tấu đàn dây cùng nhau gảy các nhạc cụ, tạo nên một bản nhạc tuyệt đẹp, tràn ngập phòng hòa nhạc bằng âm thanh của nó.

  • The steel guitarist strummed his guitar in a way that evoked the wail of steam train whistles and the hopes and sorrows of the American West.

    Nghệ sĩ chơi đàn ghita bằng thép này gảy đàn theo cách gợi lên tiếng còi tàu hơi nước và những hy vọng cũng như nỗi buồn của miền Tây nước Mỹ.

  • The folk singer strummed his guitar while reciting traditional folk ballads that resonated deeply with the audience.

    Ca sĩ nhạc dân gian vừa gảy đàn ghi-ta vừa ngâm nga những bản ballad dân gian truyền thống được khán giả vô cùng yêu thích.

  • The flamenco guitarist strummed the strings so quickly and with such intensity that the sound seemed almost like a blur.

    Nghệ sĩ chơi đàn guitar flamenco gảy đàn rất nhanh và mạnh đến nỗi âm thanh nghe gần như mờ nhạt.

  • The blues guitarist strummed his guitar in a way that conveyed the pain of heartbreak and the depth of emotion that comes with the blues.

    Nghệ sĩ chơi đàn ghita nhạc blues đã gảy đàn theo cách truyền tải nỗi đau tan vỡ và chiều sâu cảm xúc đi kèm với nhạc blues.

  • The Celtic singer strummed her guitar while singing lilting ballads that told stories of generations long past.

    Nữ ca sĩ người Celtic vừa gảy đàn ghi-ta vừa hát những bản ballad du dương kể lại những câu chuyện của nhiều thế hệ đã qua.

  • Overall, "strum" is a versatile word that can be used in a variety of contexts to describe the act of playing a guitar, banjo, mandolin, or other stringed instrument by striking the strings with a picking hand while pulling it backDifferent styles of music have their own unique techniques and styles of strumming, from the fingerpicking of classical guitar to the fast-paced strumming of country guitar, but they all require a degree of skill, finesse, and passion to create music that resonates with the audience.

    Nhìn chung, "strum" là một từ đa năng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả hành động chơi guitar, banjo, mandolin hoặc các nhạc cụ dây khác bằng cách đánh vào dây đàn bằng tay gảy trong khi kéo dây lại. Mỗi phong cách âm nhạc khác nhau có kỹ thuật và phong cách gảy đàn riêng, từ cách gảy bằng ngón tay của guitar cổ điển đến cách gảy đàn nhanh của guitar đồng quê, nhưng tất cả đều đòi hỏi một mức độ kỹ năng, sự tinh tế và niềm đam mê nhất định để tạo ra âm nhạc có thể lay động được khán giả.