- They strung up the perpetrator in the town square as a warning to others.
Họ treo cổ thủ phạm ở quảng trường thị trấn như một lời cảnh báo cho những người khác.
- The detective found a list of suspects carefully strung up on the murderer's wall.
Thám tử tìm thấy danh sách nghi phạm được treo cẩn thận trên tường nhà kẻ giết người.
- The knitter strung up a colorful display of yarn in preparation for her craft fair.
Người thợ đan đã căng một màn trình diễn len đầy màu sắc để chuẩn bị cho hội chợ thủ công của mình.
- The climber strung up a series of ropes and carabiners to scale the challenging rock face.
Người leo núi giăng một loạt dây thừng và móc khóa để leo lên vách đá hiểm trở.
- The chef strung up an array of fresh, juicy fruits to create a stunning display for her dinner party.
Đầu bếp đã xâu một loạt các loại trái cây tươi, ngon ngọt để tạo nên màn trình diễn tuyệt đẹp cho bữa tiệc tối của mình.
- The guitarist strung up his instruments perfectly before the start of the concert.
Nghệ sĩ guitar đã lên dây đàn một cách hoàn hảo trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
- The sailor strung up a series of colorful flags and pennants on his ship's mast.
Người thủy thủ treo một loạt cờ và cờ đuôi nheo nhiều màu sắc trên cột buồm của con tàu.
- The circus performer strung up a net to surprise and delight the audience.
Người biểu diễn xiếc giăng lưới để gây bất ngờ và thích thú cho khán giả.
- The DIY enthusiast strung up a colorful string of lights to decorate her garden.
Người đam mê tự làm đã treo một chuỗi đèn đầy màu sắc để trang trí khu vườn của mình.
- The hacker strung up a series of malicious codes to infiltrate the company's IT infrastructure.
Tin tặc đã phát tán một loạt mã độc hại để xâm nhập vào cơ sở hạ tầng CNTT của công ty.