Định nghĩa của từ string up

string upphrasal verb

xâu chuỗi lại

////

Cụm từ "string up" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, chủ yếu là trong tiếng Anh Bắc Mỹ. Ban đầu, nó ám chỉ quá trình treo cổ một người bằng cách treo họ lên một đoạn dây, hay "dây", thường là ở nơi công cộng như một hình thức trừng phạt hoặc hành quyết. Cách sử dụng này phổ biến trong thời kỳ miền Tây hoang dã, khi các vụ treo cổ công khai là một cảnh tượng ở các thị trấn nhỏ và cộng đồng biên giới. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong bối cảnh hành quyết, một hình thức công lý tự phát trong đó đám đông sẽ treo cổ một người bị buộc tội phạm tội, thường là không được xét xử. Theo thời gian, cách sử dụng "string up" được mở rộng để bao gồm các hình thức khác của việc treo hoặc nâng một vật bằng dây. Ví dụ, điều này có thể ám chỉ việc treo quần áo trên dây phơi hoặc treo đồ đạc hoặc các vật dụng khác trong quá trình di chuyển. Trong cách sử dụng hiện đại, "string up" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc chuẩn bị cho một nhiệm vụ, chẳng hạn như sắp xếp các câu hỏi cho một cuộc phỏng vấn hoặc sắp xếp danh sách các nhiệm vụ cho ngày hôm sau. Nghĩa gốc, mang tính hình ảnh hơn của cụm từ này phần lớn không còn được ưa chuộng, nhưng cách diễn đạt này vẫn là một phần đầy màu sắc và gợi cảm của tiếng Anh Mỹ thời kỳ đầu.

namespace
Ví dụ:
  • They strung up the perpetrator in the town square as a warning to others.

    Họ treo cổ thủ phạm ở quảng trường thị trấn như một lời cảnh báo cho những người khác.

  • The detective found a list of suspects carefully strung up on the murderer's wall.

    Thám tử tìm thấy danh sách nghi phạm được treo cẩn thận trên tường nhà kẻ giết người.

  • The knitter strung up a colorful display of yarn in preparation for her craft fair.

    Người thợ đan đã căng một màn trình diễn len đầy màu sắc để chuẩn bị cho hội chợ thủ công của mình.

  • The climber strung up a series of ropes and carabiners to scale the challenging rock face.

    Người leo núi giăng một loạt dây thừng và móc khóa để leo lên vách đá hiểm trở.

  • The chef strung up an array of fresh, juicy fruits to create a stunning display for her dinner party.

    Đầu bếp đã xâu một loạt các loại trái cây tươi, ngon ngọt để tạo nên màn trình diễn tuyệt đẹp cho bữa tiệc tối của mình.

  • The guitarist strung up his instruments perfectly before the start of the concert.

    Nghệ sĩ guitar đã lên dây đàn một cách hoàn hảo trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.

  • The sailor strung up a series of colorful flags and pennants on his ship's mast.

    Người thủy thủ treo một loạt cờ và cờ đuôi nheo nhiều màu sắc trên cột buồm của con tàu.

  • The circus performer strung up a net to surprise and delight the audience.

    Người biểu diễn xiếc giăng lưới để gây bất ngờ và thích thú cho khán giả.

  • The DIY enthusiast strung up a colorful string of lights to decorate her garden.

    Người đam mê tự làm đã treo một chuỗi đèn đầy màu sắc để trang trí khu vườn của mình.

  • The hacker strung up a series of malicious codes to infiltrate the company's IT infrastructure.

    Tin tặc đã phát tán một loạt mã độc hại để xâm nhập vào cơ sở hạ tầng CNTT của công ty.