Định nghĩa của từ tying

tyingverb

buộc

/ˈtaɪɪŋ//ˈtaɪɪŋ/

Nguồn gốc của từ "tying" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tigan", có nghĩa là "trói" hoặc "buộc chặt". Từ tiếng Anh cổ có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*tikhan", cũng có nghĩa là "bọc" hoặc "trói buộc". Động từ "tying" được hình thành từ dạng quá khứ của từ "tie", bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "tyan" (có nghĩa là "trói buộc"). Hậu tố "-ing" được thêm vào động từ này để tạo thành phân từ hiện tại, như thường thấy trong ngữ pháp tiếng Anh. Do đó, từ "tying" dùng để chỉ hành động trói buộc hoặc buộc chặt một thứ gì đó, thường là bằng cách buộc nó bằng dây thừng, dây thừng hoặc vật liệu tương tự khác. Động từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "tying your shoes," "tying a bundle," hoặc "tying a knot."

Tóm Tắt

type động tính từ hiện tại của tie

namespace
Ví dụ:
  • Knotting the ends of the shoelaces together, she secured her sneakers with a satisfying tie.

    Thắt chặt hai đầu dây giày lại với nhau, cô cố định đôi giày thể thao của mình bằng một chiếc nơ vừa vặn.

  • The wistful music in the air seemed to tie my heartstrings together as I reminisced about old times.

    Âm nhạc du dương trong không khí dường như kết nối trái tim tôi lại với nhau khi tôi hồi tưởng về những ngày xưa.

  • Tying his son's favorite toy to a string, the father led him on a game of imaginative play.

    Buộc món đồ chơi yêu thích của con trai vào một sợi dây, người cha dẫn con vào một trò chơi tưởng tượng.

  • Tying the loose end of the cloth to the back of the chair, she created a makeshift swing for her daughter to enjoy.

    Buộc phần vải còn lại vào lưng ghế, cô tạo ra một chiếc xích đu tạm thời cho con gái mình vui chơi.

  • Tying a knot in the fishing line, the angler waited patiently for the right moment to cast it into the water.

    Thắt nút dây câu, người câu cá kiên nhẫn chờ thời điểm thích hợp để ném nó xuống nước.

  • Hoping to withstand the sudden gusts of wind, the sailors frantically tied the ropes tight around the boat's masts.

    Với hy vọng có thể chống chọi được với những cơn gió giật bất ngờ, các thủy thủ vội vã buộc chặt dây thừng quanh cột buồm của thuyền.

  • As the ballerina pirouetted gracefully across the stage, her tutu twirled and tied in intricate patterns.

    Khi nữ diễn viên ba lê xoay tròn uyển chuyển trên sân khấu, chiếc váy tutu của cô xoay tròn và thắt thành những họa tiết phức tạp.

  • Tying a white ribbon to the branch, the wedding planner marked the spot where the bride would soon hang her dress.

    Buộc một dải ruy băng trắng vào cành cây, người lập kế hoạch đám cưới đánh dấu vị trí cô dâu sẽ treo váy cưới.

  • Tying her apron around her waist, the baker prepared to bake a cake with as much care as tying the ending knot.

    Buộc tạp dề quanh eo, người thợ làm bánh chuẩn bị nướng bánh cẩn thận như việc thắt nút cuối cùng.

  • By tying a small pebble to a piece of twine, the shepherd created a makeshift slingshot to defend against stray dogs.

    Bằng cách buộc một viên sỏi nhỏ vào một sợi dây, người chăn cừu đã tạo ra một chiếc ná cao su tạm thời để chống lại những con chó hoang.