danh từ
sự phê bình, sự chỉ trích
to pass strictures upon somebody: phê bình ai
(y học) sự chẹt; chỗ chẹt
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness
chặt chẽ
/ˈstrɪktʃə(r)//ˈstrɪktʃər/Từ gốc Tiếng Anh trung đại (theo nghĩa y khoa; sự thu hẹp bất thường của một kênh hoặc ống dẫn trong cơ thể): từ tiếng Latin strictura, từ stringere ‘kéo chặt’. Một nghĩa khác của động từ tiếng Latin, ‘chạm nhẹ’, đã tạo ra sense (1) thông qua một nghĩa trước đó là ‘nhận xét tình cờ’.
danh từ
sự phê bình, sự chỉ trích
to pass strictures upon somebody: phê bình ai
(y học) sự chẹt; chỗ chẹt
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness
a severe criticism, especially of somebody’s behaviour
một lời chỉ trích gay gắt, đặc biệt là về hành vi của ai đó
Cô ấy chỉ phớt lờ mọi sự nghiêm khắc trong cách ăn mặc.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân bị hẹp thực quản, khiến việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nuốt bari để kiểm tra xem có chỗ nào hẹp ở cổ họng không.
Tình trạng hẹp ống phế quản gây khó thở cho bệnh nhân và phải nằm viện.
Sau ca phẫu thuật thành công, nhạc sĩ nhẹ nhõm khi thấy tình trạng hẹp dây thanh quản của mình đã được khắc phục.
a rule or situation that limits your behaviour
một quy tắc hoặc tình huống hạn chế hành vi của bạn
nghiêm khắc đối với công chức bày tỏ quan điểm chính trị
Từ, cụm từ liên quan