Định nghĩa của từ stress mark

stress marknoun

dấu nhấn mạnh

/ˈstres mɑːk//ˈstres mɑːrk/

Thuật ngữ "stress mark" dùng để chỉ dấu phụ được sử dụng trong một số ngôn ngữ để chỉ cách phát âm của một số nguyên âm. Ví dụ, trong tiếng Tây Ban Nha, trọng âm thường được chỉ bằng dấu nhấn mạnh (´) đặt trên một nguyên âm, chẳng hạn như "á" (ah) hoặc "ó" (oh). Dấu phụ này đôi khi được gọi là "stress mark" vì nó chỉ ra vị trí trọng âm trong một từ, có thể làm thay đổi cách phát âm của một âm tiết. Trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ hoặc tiếng Việt, dấu trọng âm có dạng dấu chấm hoặc các ký hiệu khác được đặt trên hoặc bên dưới nguyên âm để chỉ cách phát âm. Việc sử dụng dấu trọng âm trong các ngôn ngữ này rất quan trọng để phát âm chính xác và hiểu được từ được nói.

namespace
Ví dụ:
  • The Russian word для (foris pronounced as "dly" with a soft 'l' due to the stress mark over the 'o'.

    Từ для (for) trong tiếng Nga được phát âm là "dly" với âm 'l' nhẹ do dấu nhấn mạnh trên âm 'o'.

  • In Czech, the word mléko (milkhas a stress mark over the 'e', which is pronounced with a short and sharp vowel.

    Trong tiếng Séc, từ mléko (sữa) có dấu nhấn mạnh vào chữ 'e', ​​được phát âm bằng một nguyên âm ngắn và sắc nét.

  • The Hungarian word száraz (dryhas its stress on the second syllable, marked by an acute accent over the 'a'.

    Từ száraz (dry) trong tiếng Hungary có trọng âm ở âm tiết thứ hai, được đánh dấu bằng dấu nhấn mạnh hơn ở chữ 'a'.

  • The Polish word dziecko (childis pronounced with a slight emphasis on the second syllable, as indicated by the ogonek under the 'e'.

    Từ dziecko (child) trong tiếng Ba Lan được phát âm với trọng âm nhẹ vào âm tiết thứ hai, được biểu thị bằng ogonek dưới chữ 'e'.

  • The Serbo-Croatian word šGRO awesome is pronounced with emphasis on the second syllable, thanks to the diacritic over the 'g'.

    Từ šGRO awesome trong tiếng Serbia-Croatia được phát âm nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, nhờ dấu phụ trên chữ 'g'.

  • The Turkish word değiş (changehas a circumflex over the 'i', emphasising that syllable.

    Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ değiş (thay đổi) có dấu mũ trên chữ 'i', nhấn mạnh vào âm tiết đó.

  • In Croatian, the word ruža (rosehas a caron over the 'u' indicating that the next syllable is pronounced more softly.

    Trong tiếng Croatia, từ ruža (hoa hồng) có dấu gạch ngang trên chữ 'u', biểu thị rằng âm tiết tiếp theo được phát âm nhẹ nhàng hơn.

  • The Spanish word patata (potatohas a double accent on the second syllable, denoting that it's pronounced with more stress than usual.

    Từ patata (khoai tây) trong tiếng Tây Ban Nha có trọng âm kép ở âm tiết thứ hai, biểu thị rằng từ này được phát âm với trọng âm mạnh hơn bình thường.

  • The Russian word чай (teahas a soft 'y' at the end due to the stress mark over the 'a'.

    Từ чай (trà) trong tiếng Nga có chữ 'y' mềm ở cuối do dấu nhấn mạnh trên chữ 'a'.

  • In Romanian, the word portocali (orangeshas a acute accent over the second 'o', signifying a change in pronunciation that shifts the stress to that syllable.

    Trong tiếng Rumani, từ portocali (cam) có trọng âm rõ hơn ở chữ 'o' thứ hai, biểu thị sự thay đổi trong cách phát âm, chuyển trọng âm sang âm tiết đó.