Định nghĩa của từ stratocumulus

stratocumulusnoun

tầng mây tích

/ˌstrætəʊˈkjuːmjələs//ˌstreɪtəʊˈkjuːmjələs/

Từ "stratocumulus" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "stratum," nghĩa là "stack" hoặc "lớp," và "cumulus," nghĩa là "pile" hoặc "đống." Trong khí tượng học, mây stratocumulus là một loại mây tầng thấp có hình dạng phẳng, xếp chồng. Tiền tố "strato" được sử dụng để chỉ rằng những đám mây này hình thành trong một lớp khí quyển ổn định, được gọi là tầng bình lưu, đó là lý do tại sao chúng có hình dạng nằm ngang và đồng đều hơn so với các đám mây tích cao. Nguồn gốc dựa trên STEM của thuật ngữ này phản ánh bản chất khoa học và mô tả của khí tượng học, vì các nhà khoa học cố gắng phân loại và mô tả chính xác các loại hiện tượng thời tiết khác nhau để cải thiện dự báo và hiểu biết về các quá trình khí quyển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmây tầng tích

namespace
Ví dụ:
  • The horizon was dotted with faint white stratocumulus clouds that drifted lazily in the gentle breeze.

    Đường chân trời điểm xuyết những đám mây trắng mỏng manh trôi lững lờ trong làn gió nhẹ.

  • As the sun began to dip below the horizon, the stratocumulus clouds turned a soft shade of pink and orange in the fading light.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống dưới đường chân trời, những đám mây tầng tích chuyển sang màu hồng và cam nhẹ nhàng trong ánh sáng mờ dần.

  • The pilot observed a thick layer of stratocumulus clouds at an altitude of 2,500 feet, making visibility poor and forcing a slight detour in their flight path.

    Phi công đã quan sát thấy một lớp mây tầng tích dày ở độ cao 2.500 feet, khiến tầm nhìn kém và buộc phải đổi hướng bay một chút.

  • The sailors kept a wary eye on the dark lines of stratocumulus clouds as they approached the shore, anticipating the possibility of an incoming storm.

    Các thủy thủ luôn cảnh giác theo dõi những dải mây đen tích tụ khi họ tiến gần đến bờ, dự đoán khả năng có một cơn bão sắp ập đến.

  • The valley was blanketed with a thick layer of stratocumulus clouds, creating an ethereal and dreamlike quality to the landscape.

    Thung lũng được bao phủ bởi một lớp mây tầng tích dày, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo và thơ mộng cho quang cảnh.

  • The farmers welcomed the sight of cumulus clouds transforming into stratocumulus clouds, signaling the arrival of much-needed rain.

    Những người nông dân chào đón cảnh tượng những đám mây tích chuyển thành mây tầng tích, báo hiệu cơn mưa rất cần thiết sắp đến.

  • The meteorologist observed a patchwork of stratocumulus clouds in various shades of gray and white, each with their own patterns and textures.

    Nhà khí tượng học đã quan sát một mảng mây tầng tích với nhiều sắc thái khác nhau của màu xám và trắng, mỗi đám mây có họa tiết và kết cấu riêng.

  • The hiker enjoyed the sight of stratocumulus clouds gliding over the mountain peaks, forming a dramatic tableau against the backdrop of the rugged terrain.

    Người đi bộ đường dài thích thú ngắm nhìn những đám mây tầng tích lướt qua các đỉnh núi, tạo nên một bức tranh ấn tượng trên nền địa hình gồ ghề.

  • The photographer captured the beauty of a sea of rolling stratocumulus clouds stretching out as far as the eye could see in a panoramic snapshot.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được vẻ đẹp của biển mây tầng tích trải dài đến tận chân trời trong một bức ảnh toàn cảnh.

  • The traveler marveled at the sight of the plane flying effortlessly through the dense layer of stratocumulus clouds, disappearing into the misty horizon.

    Người du khách kinh ngạc trước cảnh tượng chiếc máy bay bay nhẹ nhàng qua lớp mây tầng tích dày đặc, rồi biến mất vào đường chân trời mù sương.