Định nghĩa của từ cumulonimbus

cumulonimbusnoun

vũ tích vũ tích

/ˌkjuːmələʊˈnɪmbəs//ˌkjuːmələʊˈnɪmbəs/

Từ "cumulonimbus" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin mô tả các đặc điểm vật lý của loại mây này. Phần đầu tiên của từ, "cumulo", có nghĩa là "pile" hoặc "heap" trong tiếng Latin, ám chỉ đến sự xếp chồng theo chiều dọc của đám mây. Điều này là do các đám mây tích mưa có thể phát triển đến độ cao rất lớn, đạt tới 15 km (9,3 dặm) trong một số trường hợp. Phần thứ hai của từ, "nimbus", được dịch thành "rain" hoặc "shower" trong tiếng Latin. Điều này là do các đám mây tích mưa thường liên quan đến giông bão và lượng mưa lớn. Đám mây nimbus cũng là một thành phần của đám mây tích mưa, vì nó nằm ở dưới cùng của đám mây và cung cấp phần lớn lượng mưa. Thuật ngữ khoa học "cumulonimbus" lần đầu tiên được giới thiệu vào cuối những năm 1800 bởi Mégn satellite, một nhà khí tượng học người Pháp, để mô tả chính xác hơn loại hình thành mây này. Trước đó, đám mây thường được gọi là "thunderhead" hoặc "stormhead" do liên quan đến giông bão. Tóm lại, từ "cumulonimbus" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin cumulo, có nghĩa là "pile" và nimbus, có nghĩa là "rain", và được giới thiệu như một thuật ngữ khoa học bởi Mégn satellite vào cuối những năm 1800.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, a towering cumulonimbus cloud appeared on the horizon, signaling the arrival of a fierce thunderstorm.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một đám mây tích mưa lớn xuất hiện ở đường chân trời, báo hiệu một cơn giông dữ dội sắp xảy ra.

  • The sky at midday was dominated by a vast expanse of cumulonimbus clouds, their dark, menacing forms looming ominously overhead.

    Bầu trời vào buổi trưa được bao phủ bởi những đám mây vũ tích rộng lớn, hình dáng đen tối, đáng sợ của chúng hiện rõ trên đầu một cách đáng ngại.

  • Cumulonimbus clouds rolled in, their thunder roaring through the air as a downpour drenched the parched earth below.

    Những đám mây tích tụ kéo đến, tiếng sấm rền vang khắp không trung trong khi một trận mưa như trút nước làm ướt đẫm mặt đất khô cằn bên dưới.

  • The farmer gazed up at the dark, brooding cumulonimbus above, torn between dread and excitement as the storm came closer.

    Người nông dân nhìn lên đám mây tích đen kịt, u ám phía trên, vừa sợ hãi vừa phấn khích khi cơn bão đang đến gần.

  • The pilot radioed ahead, warning of the dangerous cumulonimbus ahead that threatened to disrupt air traffic.

    Phi công đã liên lạc qua radio để cảnh báo về đám mây vũ tích nguy hiểm phía trước có nguy cơ gây gián đoạn giao thông hàng không.

  • Cumulonimbus clouds shrouded the mountain peaks, obscuring them from view and cloaking the landscape in a holistic aura.

    Những đám mây tích tụ bao phủ các đỉnh núi, che khuất tầm nhìn và bao phủ quang cảnh xung quanh trong một vầng hào quang toàn diện.

  • Lightning crackled within the churning cumulonimbus, illuminating the sky with an otherworldly glow.

    Những tia chớp lóe lên trong đám mây vũ tích đang cuộn trào, chiếu sáng bầu trời bằng thứ ánh sáng kỳ ảo.

  • The summer day was destroyed by the sudden and explosive arrival of cumulonimbus clouds, engulfing the area in a deluge of rain.

    Ngày hè đã bị phá hủy bởi sự xuất hiện đột ngột và dữ dội của những đám mây tích mưa, nhấn chìm cả khu vực trong một trận mưa như trút nước.

  • The meteorologist took note of the massive cumulonimbus that dotted the landscape, cautioning against the volatile weather it portended.

    Nhà khí tượng học đã ghi nhận những đám mây vũ tích khổng lồ rải rác khắp nơi, cảnh báo về thời tiết bất thường mà nó báo hiệu.

  • Children gazed up at the cumulonimbus with immense awe, marveling at its sheer size and shape as it hung low in the sky like a dark, ominous cloud over the horizon.

    Trẻ em ngước nhìn đám mây vũ tích với vẻ vô cùng kinh ngạc, ngạc nhiên trước kích thước và hình dạng khổng lồ của nó khi lơ lửng trên bầu trời như một đám mây đen, đáng ngại phía trên đường chân trời.