Định nghĩa của từ convection

convectionnoun

sự đối lưu

/kənˈvekʃn//kənˈvekʃn/

Từ "convection" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "con" có nghĩa là "together" và "venire" có nghĩa là "đến". Trong khoa học, đối lưu đề cập đến chuyển động của chất lỏng hoặc khí do sự khác biệt về mật độ, nhiệt độ hoặc nồng độ. Khái niệm đối lưu có từ thời cổ đại, khi đối lưu tự nhiên được quan sát thấy trong không khí nóng bốc lên và không khí lạnh chìm xuống. Thuật ngữ "convection" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả chuyển động của nhiệt trong khí quyển. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm chuyển động của chất lỏng và khí trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như vật lý, hóa học và kỹ thuật. Trong khoa học hiện đại, đối lưu là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khí tượng học, hải dương học và địa chất. Nó đóng vai trò quan trọng trong khí hậu của Trái đất, định hình các kiểu thời tiết của chúng ta và ảnh hưởng đến các dòng hải lưu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) sự đối lưu

examplethermal convection: sự đối lưu nhiệt

typeDefault

meaning(Tech) đối lưu

namespace
Ví dụ:
  • Convection is the process by which hot air rises and cool air sinks, which is responsible for the regular formation of clouds and weather patterns.

    Đối lưu là quá trình không khí nóng bốc lên và không khí lạnh chìm xuống, đây là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành thường xuyên của mây và các kiểu thời tiết.

  • The kitchen appliance uses convection to move hot air around the interior, ensuring that food is cooked evenly and thoroughly.

    Thiết bị nhà bếp sử dụng đối lưu để di chuyển không khí nóng xung quanh bên trong, đảm bảo thực phẩm được nấu chín đều và kỹ.

  • Convection currents in the Earth's mantle play a crucial role in the formation and movement of tectonic plates.

    Các dòng đối lưu trong lớp phủ của Trái Đất đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và di chuyển của các mảng kiến ​​tạo.

  • The hot air that rises during convection helps to distribute heat around the atmosphere, contributing to the regulation of global climate.

    Không khí nóng bốc lên trong quá trình đối lưu giúp phân phối nhiệt khắp bầu khí quyển, góp phần điều hòa khí hậu toàn cầu.

  • Electronic devices such as computers and televisions generate heat during operation, and convection is utilized by the cooling systems installed inside them to disperse the heat effectively.

    Các thiết bị điện tử như máy tính và tivi tỏa ra nhiệt trong quá trình hoạt động và hệ thống làm mát bên trong các thiết bị này tận dụng sự đối lưu để phân tán nhiệt hiệu quả.

  • Convection is a vital concept in the field of physics that helps to explain how heat is transported and dissipated in various systems and processes.

    Đối lưu là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực vật lý, giúp giải thích cách nhiệt được vận chuyển và tiêu tán trong nhiều hệ thống và quá trình khác nhau.

  • Winds near the coastlines frequently bear testimony to the effects of convection, as they consist of a mix of onshore and offshore air currents.

    Gió gần bờ biển thường là minh chứng cho tác động của sự đối lưu, vì chúng bao gồm sự kết hợp của các luồng không khí trên bờ và ngoài khơi.

  • In conjunction with conduction and radiation, convection is considered to be one of the primary mechanisms of heat transfer.

    Cùng với dẫn nhiệt và bức xạ, đối lưu được coi là một trong những cơ chế truyền nhiệt chính.

  • The phenomenon is also extensively utilized in geothermal power generation, as it plays an instrumental role in tapping into the Earth's internal heat.

    Hiện tượng này cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện địa nhiệt vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác nhiệt bên trong Trái Đất.

  • Convection is essential to the cyclical process of precipitation as it enables water vapor to rise and condense into clouds, eventually leading to rain or snowfall.

    Đối lưu là yếu tố cần thiết cho quá trình tuần hoàn của lượng mưa vì nó cho phép hơi nước bốc lên và ngưng tụ thành mây, cuối cùng dẫn đến mưa hoặc tuyết rơi.

Từ, cụm từ liên quan