Định nghĩa của từ mountaintop

mountaintopnoun

đỉnh núi

/ˈmaʊntəntɒp//ˈmaʊntntɑːp/

"Mountaintop" là sự kết hợp đơn giản của hai từ tiếng Anh cổ: * **"Mountain"**: bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "munt", có nghĩa là "mountain" chính nó. * **"Top"**: bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "topp", có nghĩa là "peak" hoặc "đỉnh núi". Do đó, "mountaintop" theo nghĩa đen được dịch thành "đỉnh núi" hoặc "đỉnh núi", phản ánh nguồn gốc đơn giản và mang tính mô tả của nó.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and strenuous climb, the hiker finally reached the mountaintop and was rewarded with a breathtaking view of the surroundings.

    Sau chặng đường dài leo núi gian nan, cuối cùng người đi bộ đường dài đã lên đến đỉnh núi và được đền đáp bằng quang cảnh ngoạn mục của thiên nhiên xung quanh.

  • The president's mountaintop speech called for unity and a commitment to social justice.

    Bài phát biểu quan trọng của tổng thống kêu gọi sự đoàn kết và cam kết thực hiện công lý xã hội.

  • The mountaintop stood like a sentinel, watching over the vast expanse of forests and valleys below.

    Đỉnh núi sừng sững như một người lính canh, dõi theo cả một vùng rừng và thung lũng rộng lớn bên dưới.

  • The mountaintop breeze carried the scent of pine needles and wildflowers, a refreshing change from the stale air of the city.

    Làn gió từ đỉnh núi mang theo mùi hương của lá thông và hoa dại, tạo nên sự thay đổi tươi mát so với không khí ngột ngạt của thành phố.

  • The mountaintop scientist discovered a new species of bird that had never been seen before.

    Nhà khoa học trên đỉnh núi đã phát hiện ra một loài chim mới chưa từng thấy trước đây.

  • The mountaintop church was a peaceful oasis, offering solace and spiritual renewal to all who entered.

    Nhà thờ trên đỉnh núi là một ốc đảo yên bình, mang đến sự an ủi và đổi mới tinh thần cho tất cả những ai bước vào.

  • The mountaintop reservoir provided water for the surrounding communities, a critical resource in times of drought.

    Hồ chứa nước trên đỉnh núi cung cấp nước cho cộng đồng xung quanh, một nguồn tài nguyên quan trọng vào thời điểm hạn hán.

  • The mountaintop sunset was a mesmerizing blend of oranges, pinks, and reds, a sight to behold.

    Hoàng hôn trên đỉnh núi là sự pha trộn đầy mê hoặc của màu cam, hồng và đỏ, một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The mountaintop climber felt a sense of awe and reverence as he gazed at the expanse of the sky and the stars twinkling in the distance.

    Người leo núi cảm thấy vô cùng kính sợ và tôn kính khi ngắm nhìn bầu trời bao la và những vì sao lấp lánh ở đằng xa.

  • The mountaintop ranger patrolled the area, keeping a watchful eye on the wildlife and making sure that visitors respected the fragile environment around them.

    Người kiểm lâm trên đỉnh núi tuần tra khu vực, theo dõi chặt chẽ các loài động vật hoang dã và đảm bảo du khách tôn trọng môi trường mong manh xung quanh họ.

Từ, cụm từ liên quan