Định nghĩa của từ stonemason

stonemasonnoun

thợ đá

/ˈstəʊnmeɪsn//ˈstəʊnmeɪsn/

Từ "stonemason" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi các tòa nhà chủ yếu được xây dựng bằng đá. Thuật ngữ "stonemason" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "stān", có nghĩa là "đá" và "mās", có nghĩa là "thợ chặt, thợ". Ban đầu, thợ xây đá chỉ được gọi đơn giản là "masons" vì họ làm việc với nhiều loại vật liệu như đất sét, gạch và đá. Tuy nhiên, khi đá ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng, thuật ngữ "stonemason" xuất hiện để phân biệt những người thợ lành nghề này với những thợ xây làm việc với các vật liệu khác. Theo thời gian, vai trò của thợ xây đá đã phát triển từ việc chỉ cắt và lắp đá lại với nhau thành việc chạm khắc, điêu khắc phức tạp và tạo ra các đặc điểm kiến ​​trúc như cổng vòm, tấm ốp và cột. Chất lượng tay nghề cần có để trở thành thợ xây đá cũng được nâng cao khi các tòa nhà trở nên phức tạp và tinh xảo hơn. Ngày nay, thợ xây đá vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phục hồi các tòa nhà lịch sử, cũng như trong việc tạo ra các công trình mới sử dụng các kỹ thuật xây dựng bằng đá truyền thống. Thuật ngữ "stonemason" tiếp tục phát triển khi công nghệ và những tiến bộ trong vật liệu và kỹ thuật định hình nên thế giới xây dựng hiện đại. Tuy nhiên, các kỹ năng và sự tận tâm cần có để trở thành thợ xây đá vẫn cao hơn bao giờ hết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ xây đá

namespace
Ví dụ:
  • The stonemason carefully chiseled the rough edges of the limestone block to create a smooth and polished surface.

    Người thợ xây cẩn thận đục các cạnh thô của khối đá vôi để tạo ra bề mặt nhẵn và bóng.

  • John had been working as a stonemason for over 20 years, specialized in carving intricate designs on tombstones and monuments.

    John đã làm thợ xây trong hơn 20 năm, chuyên khắc những họa tiết phức tạp trên bia mộ và tượng đài.

  • The stonemason's apprentice watched in awe as the master mason expertly fitted each piece of stone together like a puzzle to create a breathtaking work of art.

    Người học việc của thợ xây đá đã vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​người thợ xây bậc thầy khéo léo ghép từng mảnh đá lại với nhau như một trò chơi xếp hình để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật ngoạn mục.

  • The historic castle's walls were Line with the signature work of a renowned stonemason, who was famed for his precision and technique.

    Những bức tường của lâu đài lịch sử được chạm khắc bằng tác phẩm đặc trưng của một người thợ xây đá nổi tiếng, người nổi tiếng với độ chính xác và kỹ thuật của mình.

  • The stonemason's hands were rough and calloused from years of working with heavy tools and rough-hewn stones.

    Đôi bàn tay của người thợ xây thô ráp và chai sạn vì nhiều năm làm việc với các công cụ nặng và đá thô.

  • The stonemason's expertise was sought after across the kingdom, as he was known for his meticulous craftsmanship and attention to detail.

    Trình độ chuyên môn của người thợ xây đá được cả vương quốc săn đón vì ông nổi tiếng với tay nghề thủ công tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết.

  • The new stonemason enthusiastically accepted the task of repairing the crumbling stonework on the church's facade, determined to bring back its former splendor.

    Người thợ xây đá mới đã nhiệt tình nhận nhiệm vụ sửa chữa phần đá đổ nát trên mặt tiền nhà thờ, quyết tâm khôi phục lại vẻ huy hoàng trước đây của nó.

  • The stonemason's hammer echoed against the stones as he worked tirelessly, day and night, to complete the grand project in time for the royal visit.

    Tiếng búa của người thợ xây vang vọng trên những tảng đá khi anh làm việc không biết mệt mỏi, ngày đêm, để hoàn thành dự án lớn kịp cho chuyến viếng thăm của hoàng gia.

  • The stonemason's eyes keenly watched as the sun's rays danced through the window, illuminating the intricate carvings and patterns on the stained-glass panels.

    Đôi mắt của người thợ xây chăm chú theo dõi những tia nắng mặt trời nhảy múa qua cửa sổ, chiếu sáng những họa tiết và chạm khắc phức tạp trên các tấm kính màu.

  • The stonemason's work was not just a job, it was a passion, a way of life, an art form that touched the soul.

    Công việc của người thợ xây không chỉ là một công việc, mà còn là niềm đam mê, một lối sống, một loại hình nghệ thuật chạm đến tâm hồn.