Định nghĩa của từ cheapness

cheapnessnoun

sự rẻ tiền

/ˈtʃiːpnəs//ˈtʃiːpnəs/

Từ "cheapness" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceap", có nghĩa là "mua" hoặc "mua hàng". Từ này liên quan đến từ nguyên Germanic "kabiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "cheap". Vào thế kỷ 14, "cheapness" ban đầu ám chỉ chất lượng dễ mua hoặc có thể mua được với giá thấp. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang mô tả trạng thái không đắt hoặc có ít giá trị. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ thứ gì đó vô giá trị, kém chất lượng hoặc thiếu chất lượng do giá thấp. Ngày nay, "cheapness" thường được dùng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cả phải chăng nhưng có thể không đảm bảo chất lượng hoặc độ bền, đồng thời ám chỉ cảm giác không đầy đủ hoặc tay nghề kém.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rẻ, sự rẻ tiền ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace

the fact of costing little money or less money than you expected

thực tế là tốn ít tiền hoặc ít tiền hơn bạn mong đợi

Ví dụ:
  • the relative cheapness of modern computers

    sự tương đối rẻ của máy tính hiện đại

the fact of being low in price and quality

thực tế là giá cả và chất lượng thấp

Ví dụ:
  • The show is spoiled by the cheapness of the production.

    Chương trình bị hỏng vì sự rẻ tiền trong khâu sản xuất.

the fact of having little value

thực tế là có ít giá trị

Ví dụ:
  • the apparent cheapness of human life in ancient times

    sự rẻ mạt rõ ràng của mạng sống con người trong thời cổ đại