phó từ
cứng đờ, cứng nhắc
kiên quyết; bướng bỉnh
cứng, cứng rắn, kiên quyết
/ˈstɪfli/"Stiffly" là một trạng từ bắt nguồn từ tính từ "stiff", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "stīf", có nghĩa là "vững chắc, cứng nhắc, mạnh mẽ". Có khả năng nó phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "stibaz", có nghĩa là "cứng nhắc". Đuôi "ly", phổ biến trong trạng từ, được thêm vào để chỉ cách thức hoặc chất lượng chuyển động, dẫn đến "stiffly" mô tả một cái gì đó được thực hiện theo cách cứng nhắc hoặc không linh hoạt.
phó từ
cứng đờ, cứng nhắc
kiên quyết; bướng bỉnh
in a way that is formal, and not friendly or relaxed
theo cách trang trọng và không thân thiện hay thoải mái
“Cảm ơn,” cô trả lời cứng nhắc.
Cô cứng đờ ngồi xuống chiếc ghế cạnh tường, nhận ra rằng họ đang nhìn mình.
in a slow and uncomfortable way
một cách chậm rãi và không thoải mái
Anh khó nhọc đứng dậy để thêm củi vào lửa.
in a way that is hard and difficult to bend or move
theo một cách khó khăn và khó uốn cong hoặc di chuyển
Chìa khóa xoay cứng trong ổ.