Định nghĩa của từ rimless

rimlessadjective

không vành

/ˈrɪmləs//ˈrɪmləs/

Thuật ngữ "rimless" theo cách sử dụng hiện tại của nó dùng để chỉ một kiểu kính mắt hoặc kính râm không có gọng hoặc khung xung quanh tròng kính. Thiết kế này đã cách mạng hóa ngành công nghiệp kính mắt vào giữa thế kỷ XX, vì nó mang lại vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại hơn so với kính mắt truyền thống có gọng dày xung quanh tròng kính. Nguồn gốc của từ "rimless" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một loại sản phẩm khác - corset. Corset không gọng được giới thiệu như một sự thay thế cho kiểu dáng cứng nhắc và khó chịu phổ biến vào thời điểm đó, và chúng có hình dạng được sửa đổi để loại bỏ gọng kim loại hoặc xương cá voi bao quanh eo. Khi sự phổ biến của corset không gọng lan rộng, thuật ngữ này cũng bắt đầu được áp dụng cho các mặt hàng khác, chẳng hạn như quần áo và phụ kiện. Vào thời điểm xu hướng kính mắt không gọng xuất hiện, từ này đã được sử dụng rộng rãi và |it| là sự lựa chọn tự nhiên để mô tả phong cách mới này. Ngày nay, kính không gọng vẫn tiếp tục được ưa chuộng vì tính thẩm mỹ tối giản, sự thoải mái và tính linh hoạt, và chúng có sẵn trong nhiều loại vật liệu và thiết kế. Sự phát triển của thuật ngữ này từ nguồn gốc của nó trong ngành công nghiệp corset như một lời nhắc nhở về cách ngôn ngữ có thể thay đổi và thích nghi theo thời gian, và cách cùng một khái niệm có thể có nhiều ứng dụng trong các bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông vành

examplea rimless hat: cái mũ không vành

namespace
Ví dụ:
  • The rimless glasses he wore gave him a modern and sleek appearance.

    Chiếc kính không gọng mà anh đeo mang lại cho anh vẻ ngoài hiện đại và bóng bẩy.

  • The rimless mirror added a touch of minimalism to the bathroom decor.

    Chiếc gương không vành mang đến nét tối giản cho phong cách trang trí phòng tắm.

  • The architect designed the window without a rimless frame for an unobstructed view of the countryside.

    Kiến trúc sư đã thiết kế cửa sổ không có khung viền để có thể ngắm trọn quang cảnh vùng nông thôn.

  • The rimless vase looked elegant and sophisticated on the dining table.

    Chiếc bình không vành trông thanh lịch và tinh tế trên bàn ăn.

  • The rimless mug made it easy to sip coffee without any obstruction.

    Chiếc cốc không viền giúp bạn dễ dàng nhâm nhi cà phê mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

  • The rimless dishes added chicness to the dinner party presentation.

    Những chiếc đĩa không viền làm tăng thêm sự sang trọng cho cách trình bày bữa tiệc tối.

  • The rimless showerhead created a luxurious and rain-like effect.

    Vòi sen không vành tạo ra hiệu ứng sang trọng và giống như mưa.

  • The rimless tablet stand allowed for easy use without any edges getting in the way.

    Giá đỡ máy tính bảng không vành cho phép sử dụng dễ dàng mà không có bất kỳ cạnh nào cản trở.

  • The rimless trophy was a grand piece that stood out for its simplicity and beauty.

    Chiếc cúp không vành là một tác phẩm tuyệt đẹp nổi bật vì sự đơn giản và vẻ đẹp của nó.

  • The rimless teacup was stylish and appeared delicate yet strong enough to hold hot liquids.

    Chiếc tách trà không vành này rất thời trang và trông thanh nhã nhưng vẫn đủ chắc chắn để đựng chất lỏng nóng.