Định nghĩa của từ airbag

airbagnoun

túi khí

/ˈeəbæɡ//ˈerbæɡ/

Thuật ngữ "airbag" dùng để chỉ một loại thiết bị an toàn được sử dụng trong xe để bảo vệ hành khách trong trường hợp va chạm. Điều thú vị là từ "airbag" thực sự có nguồn gốc khá bất thường. Vào cuối những năm 1960, khi những túi khí đầu tiên được phát triển, các kỹ sư đã phải đối mặt với một thách thức đáng kể — làm thế nào để cất giữ một chiếc túi bơm hơi trong một không gian nhỏ gọn nhưng vẫn có thể triển khai nhanh chóng và hiệu quả trong trường hợp va chạm. Một giải pháp khả thi là bơm đầy khí nén vào túi, sau đó khí nén sẽ nhanh chóng giãn nở khi va chạm. Thuật ngữ "airbag" được đặt ra để mô tả công nghệ mới này vì nó liên quan đến một chiếc túi làm bằng vải được bơm căng khí như một phần chức năng của nó. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ loại thiết bị an toàn tương tự nào, chẳng hạn như túi khí bên hông và túi khí đầu gối. Điều thú vị là khái niệm túi khí không bắt nguồn từ ngành công nghiệp ô tô. Trên thực tế, những chiếc túi khí đầu tiên thực sự được sử dụng trong khai thác mỏ Mũ bảo hiểm để giúp ngăn ngừa chấn thương đầu trong các vụ sập hầm. Tuy nhiên, chính ngành công nghiệp ô tô đã thực sự phổ biến công nghệ này và giúp đưa nó đến với công chúng. Ngày nay, túi khí là một phần không thể thiếu của an toàn ô tô, giúp giảm đáng kể số lượng thương tích và tử vong trong các vụ tai nạn ô tô. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, có khả năng chúng ta sẽ thấy nhiều ứng dụng thú vị và sáng tạo hơn của túi khí trong tương lai khi các kỹ sư tìm kiếm những cách mới để cải thiện sự an toàn của hành khách.

namespace
Ví dụ:
  • If you're purchasing a new car, make sure to check that it's equipped with up-to-date airbags to protect you in the event of an accident.

    Nếu bạn đang mua một chiếc ô tô mới, hãy đảm bảo kiểm tra xem xe có được trang bị túi khí hiện đại để bảo vệ bạn trong trường hợp xảy ra tai nạn hay không.

  • In the unfortunate case of an impact, the airbags deployed instantaneously, shielding the passengers from harm.

    Trong trường hợp không may xảy ra va chạm, túi khí sẽ bung ra ngay lập tức, bảo vệ hành khách khỏi nguy hiểm.

  • The airbag warning light came on unexpectedly, and I found out that it was time to replace the airbags in my vehicle.

    Đèn cảnh báo túi khí đột nhiên bật sáng và tôi phát hiện ra rằng đã đến lúc phải thay túi khí trên xe.

  • The airbag system in modern cars is designed to sense when a collision is imminent and immediately inflate the airbags to minimize injury to the passengers.

    Hệ thống túi khí trên ô tô hiện đại được thiết kế để cảm nhận khi nào va chạm sắp xảy ra và ngay lập tức bơm căng túi khí để giảm thiểu thương tích cho hành khách.

  • I have always felt safe behind the wheel of my car because it's equipped with advanced airbag technology that keeps me secure.

    Tôi luôn cảm thấy an toàn khi ngồi sau tay lái ô tô vì xe được trang bị công nghệ túi khí tiên tiến giúp tôi luôn an toàn.

  • The driver and passenger airbags are integrated into the dashboard and the steering wheel, respectively, for maximum coverage and protection.

    Túi khí dành cho người lái và hành khách được tích hợp vào bảng điều khiển và vô lăng để có phạm vi bảo vệ và an toàn tối đa.

  • Without airbags, a person in a car crash could sustain serious injuries, but fortunately, modern vehicle safety features like airbags have dramatically reduced the death and injury toll on the road.

    Nếu không có túi khí, người trong vụ tai nạn xe hơi có thể bị thương nghiêm trọng, nhưng may mắn thay, các tính năng an toàn hiện đại trên xe như túi khí đã giúp giảm đáng kể số người tử vong và thương tích trên đường.

  • The airbag system is one of the most important safety features in a car, and it's essential to replace them as recommended by the manufacturer to ensure optimal functionality.

    Hệ thống túi khí là một trong những tính năng an toàn quan trọng nhất trên ô tô và việc thay thế chúng theo khuyến nghị của nhà sản xuất là rất cần thiết để đảm bảo chức năng tối ưu.

  • When choosing a car, I prioritize vehicles with advanced airbag systems because I want to guarantee the safety of myself and my passengers.

    Khi chọn xe, tôi ưu tiên những xe có hệ thống túi khí tiên tiến vì tôi muốn đảm bảo an toàn cho bản thân và hành khách.

  • In a collision, the airbags are activated quickly and efficiently, providing extra cushion and breaking the force of impact for the passengers' protection.

    Trong trường hợp va chạm, túi khí sẽ được kích hoạt nhanh chóng và hiệu quả, cung cấp thêm đệm và phá vỡ lực tác động để bảo vệ hành khách.