Định nghĩa của từ status bar

status barnoun

thanh trạng thái

/ˈsteɪtəs bɑː(r)//ˈsteɪtəs bɑːr/

Thuật ngữ "status bar" dùng để chỉ một dải ngang hẹp ở cạnh dưới hoặc trên của giao diện người dùng đồ họa (GUI) hiển thị thông tin về trạng thái hoặc hoạt động hiện tại của ứng dụng hoặc hệ điều hành. Thuật ngữ "status" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ tình trạng hoạt động hoặc chức năng hiện tại của hệ thống và "bar" mô tả hình dạng ngang của phần tử hiển thị. Thanh trạng thái thường bao gồm các biểu tượng, văn bản hoặc giá trị số biểu thị các đặc điểm khác nhau của hệ thống hoặc ứng dụng như mức pin, kết nối mạng, đường dẫn tệp và các tính năng đã chọn. Thanh trạng thái nhằm mục đích cung cấp phản hồi hữu ích cho người dùng về chức năng của thiết bị và ứng dụng của họ, nâng cao trải nghiệm chung của người dùng. Ý tưởng sử dụng thanh trạng thái xuất phát từ những ngày đầu của CUI (giao diện người dùng ký tự) trong máy tính, khi thông tin trạng thái quan trọng như vậy thường được hiển thị ở cuối màn hình dấu nhắc lệnh một dòng. Ngược lại, với sự ra đời của GUI, các nhà thiết kế có thể dành riêng một phần tử ngang độc lập để báo cáo trạng thái, giúp phần tử này không bị lộn xộn và cải thiện khả năng hiển thị cũng như trải nghiệm của người dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The status bar at the bottom of the screen notified me that my computer was updating its software.

    Thanh trạng thái ở cuối màn hình thông báo cho tôi biết máy tính của tôi đang cập nhật phần mềm.

  • As I scrolled through the website, the status bar on the right-hand side of the screen indicated that the page was loading slowly.

    Khi tôi cuộn qua trang web, thanh trạng thái ở phía bên phải màn hình cho biết trang đang tải chậm.

  • The status bar on my email client showed that my message had successfully been sent.

    Thanh trạng thái trên ứng dụng email của tôi cho thấy tin nhắn của tôi đã được gửi thành công.

  • While I was downloading a file, the status bar displayed the estimated time left until the download was complete.

    Khi tôi đang tải xuống một tệp, thanh trạng thái sẽ hiển thị thời gian ước tính còn lại cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.

  • The status bar on my word processor informed me that I had reached the maximum number of allowed characters in my document.

    Thanh trạng thái trên trình xử lý văn bản của tôi thông báo rằng tôi đã đạt đến số ký tự tối đa được phép trong tài liệu.

  • The status bar on my antivirus software informed me that a scan had been completed and my computer was virus-free.

    Thanh trạng thái trên phần mềm diệt vi-rút của tôi thông báo rằng quá trình quét đã hoàn tất và máy tính của tôi không còn vi-rút.

  • The status bar on my media player indicated that the song was still playing and that there was still time left in the track.

    Thanh trạng thái trên trình phát phương tiện của tôi cho biết bài hát vẫn đang phát và vẫn còn thời gian phát.

  • The status bar on my browser updated me on the amount of data that had been transferred and the speed of the connection.

    Thanh trạng thái trên trình duyệt của tôi cập nhật cho tôi biết lượng dữ liệu đã được truyền và tốc độ kết nối.

  • The status bar on my messaging app showed that my message had been delivered and was being read by the recipient.

    Thanh trạng thái trên ứng dụng nhắn tin của tôi cho thấy tin nhắn đã được gửi và người nhận đã đọc.

  • The status bar on my time tracking software displayed the number of hours and minutes spent on a particular task.

    Thanh trạng thái trên phần mềm theo dõi thời gian của tôi hiển thị số giờ và số phút đã dành cho một nhiệm vụ cụ thể.

Từ, cụm từ liên quan