danh từ
sự đứng; thế đứng
standing spectator: khán giả đứng
sự đỗ (xe)
standing rules: điều lệ hiện hành
địa vị
standing army: quân thường trực
standing commitee: uỷ ban thường trực
tính từ
đứng
standing spectator: khán giả đứng
đã được công nhận; hiện hành
standing rules: điều lệ hiện hành
thường trực
standing army: quân thường trực
standing commitee: uỷ ban thường trực