Định nghĩa của từ standing

standingadjective

đứng

/ˈstændɪŋ//ˈstændɪŋ/

Từ "standing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stondan," có nghĩa là "đứng". Bản thân "Standing" xuất hiện như là phân từ hiện tại của "stand," biểu thị trạng thái thẳng đứng. "Under" xuất phát từ tiếng Anh cổ "under," có nghĩa là "below" hoặc "bên dưới". Do đó, "standing in" biểu thị trạng thái nằm trong hoặc được bao quanh bởi một thứ gì đó, như thể được định vị vật lý bên dưới nó. Cụm từ này nhấn mạnh trạng thái nằm trong một bối cảnh hoặc môi trường cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đứng; thế đứng

examplestanding spectator: khán giả đứng

meaningsự đỗ (xe)

examplestanding rules: điều lệ hiện hành

meaningđịa vị

examplestanding army: quân thường trực

examplestanding commitee: uỷ ban thường trực

type tính từ

meaningđứng

examplestanding spectator: khán giả đứng

meaningđã được công nhận; hiện hành

examplestanding rules: điều lệ hiện hành

meaningthường trực

examplestanding army: quân thường trực

examplestanding commitee: uỷ ban thường trực

namespace

done from a position in which you are standing rather than sitting or running

thực hiện từ tư thế bạn đang đứng thay vì ngồi hoặc chạy

Ví dụ:
  • a standing jump/start

    một bước nhảy/bắt đầu đứng

  • The speaker got a standing ovation (= people stood up to clap after the speech).

    Người nói nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt (= mọi người đứng lên vỗ tay sau bài phát biểu).

  • The statue of liberty is standing tall in new york harbor, welcoming visitors from all over the world.

    Tượng Nữ thần Tự do sừng sững giữa bến cảng New York, chào đón du khách từ khắp nơi trên thế giới.

  • She stood tall and confident as she delivered her presentation in front of the board.

    Cô ấy đứng thẳng và tự tin khi trình bày trước hội đồng.

  • The crowd stood in silence as the national anthem was sung at the opening ceremony.

    Đám đông đứng im lặng khi quốc ca được hát trong lễ khai mạc.

existing or arranged permanently, not formed or made for a particular situation

tồn tại hoặc sắp xếp lâu dài, không được hình thành hoặc thực hiện cho một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • a standing army

    một đội quân thường trực

  • a standing charge (= an amount of money that you pay regularly in order to use a service, such as gas or water)

    một khoản phí thường trực (= số tiền bạn phải trả thường xuyên để sử dụng dịch vụ, chẳng hạn như gas hoặc nước)

  • a standing committee

    một ủy ban thường trực

  • It’s a standing joke (= something that a group of people regularly laugh at).

    Đó là một trò đùa thường trực (= điều gì đó mà một nhóm người thường xuyên cười nhạo).

  • We have a standing invitation to visit them anytime.

    Chúng tôi có lời mời thường trực đến thăm họ bất cứ lúc nào.

Thành ngữ

from a standing start
from an initial position in which none of the necessary elements are in place
  • The space project went from a standing start to the moon in ten years.