Định nghĩa của từ standing room

standing roomnoun

phòng đứng

/ˈstændɪŋ ruːm//ˈstændɪŋ ruːm/

Thuật ngữ "standing room" bắt nguồn từ bối cảnh của các nhà hát và những không gian công cộng đông đúc khác vào thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, các nhà hát có số lượng ghế hạn chế và các buổi biểu diễn phổ biến thường thu hút lượng khán giả lớn. Do đó, nhiều người không thể tìm được chỗ ngồi và buộc phải tìm chỗ để đứng. Ban đầu, những khu vực đứng này chỉ đơn giản là những khoảng trống giữa các dãy ghế, được gọi là "parterre" hoặc "pit" tùy thuộc vào cách bố trí của nhà hát. Theo thời gian, những khu vực này được định nghĩa chính thức hơn là các khu vực "standing room only" được thiết kế dành riêng cho những người thích đứng và xem buổi biểu diễn hơn là ngồi xuống. Thuật ngữ "standing room" được đặt ra để mô tả những khu vực này vì chúng cung cấp đủ không gian để mọi người có thể đứng thoải mái và thưởng thức chương trình hoặc sự kiện mà không cản trở tầm nhìn của những người xem khác. Ngày nay, "standing room" vẫn thường được sử dụng để chỉ những khu vực trong nhà hát, sân vận động và những không gian đông đúc khác, nơi chỗ ngồi bị hạn chế và mọi người được khuyến khích đứng và thưởng thức sự kiện.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the overwhelming crowd, there was standing room only at the concert.

    Do đám đông quá đông nên buổi hòa nhạc chỉ còn chỗ đứng.

  • The subway was so packed that there was barely any standing room left.

    Tàu điện ngầm đông đến nỗi hầu như không còn chỗ đứng.

  • The demand for tickets was so high that they had to add an extra show with standing room only.

    Nhu cầu mua vé cao đến mức họ phải bổ sung thêm một buổi diễn chỉ có chỗ đứng.

  • In the narrow elevator, there was barely enough space for everyone, let alone standing room.

    Trong thang máy chật hẹp, hầu như không có đủ chỗ cho tất cả mọi người, chứ đừng nói đến chỗ đứng.

  • At the sporting event, fans stood in standing room behind the bleachers to catch a glimpse of the action.

    Tại sự kiện thể thao này, người hâm mộ đứng ở khu vực phía sau khán đài để theo dõi diễn biến sự kiện.

  • With standing room only, the theatergoers had to squeeze together tightly to catch a glimpse of the play.

    Vì không có đủ chỗ đứng nên khán giả phải chen chúc nhau để có thể xem được vở kịch.

  • The popular club was filled beyond capacity, leaving no standing room for those who arrived late.

    Câu lạc bộ nổi tiếng này đã đông nghẹt, không còn chỗ đứng cho những người đến muộn.

  • Even with the option for standing room, the theatergoers eagerly awaited their seats.

    Ngay cả khi có chỗ đứng, khán giả vẫn háo hức chờ đợi chỗ ngồi của mình.

  • The packed auditorium had no standing room, leaving latecomers with empty seats to choose from.

    Khán phòng chật kín không còn chỗ đứng, khiến những người đến muộn phải chọn chỗ ngồi trống.

  • The business seminar with its exclusive guest speaker filled the venue with people, leaving standing room for only a few.

    Hội thảo kinh doanh với diễn giả khách mời đặc biệt đã thu hút rất đông người tham dự, chỉ còn chỗ đứng cho một số ít người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches