Định nghĩa của từ standing order

standing ordernoun

lệnh thường trực

/ˌstændɪŋ ˈɔːdə(r)//ˌstændɪŋ ˈɔːrdər/

Thuật ngữ "standing order" dùng để chỉ một loại hướng dẫn cụ thể được đưa ra cho một tổ chức tài chính, thường là một công ty môi giới hoặc ngân hàng, để thực hiện các giao dịch mua hoặc bán một công cụ tài chính cụ thể một cách tự động và lặp đi lặp lại theo các khoảng thời gian được chỉ định cho đến khi lệnh bị hủy hoặc vị thế được đóng. Thỏa thuận mua hoặc bán liên tục này giúp các nhà đầu tư duy trì mức độ tiếp xúc hoặc giá trung bình nhất quán trên thị trường. Nguồn gốc của khái niệm tài chính này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các công ty môi giới bắt đầu đơn giản hóa quy trình mua và bán cổ phiếu bằng cách cung cấp lệnh thường trực cho khách hàng của họ. Lần đầu tiên thuật ngữ "standing order" được sử dụng trong bối cảnh này có nguồn gốc từ một cuốn sách được xuất bản năm 1879 bởi một chủ ngân hàng người Anh tên là Robert Lowe, người đã định nghĩa nó là "lệnh mua hoặc bán một cổ phiếu hoặc hàng hóa cụ thể, có hiệu lực cho đến khi được thực hiện hoặc cho đến khi bị người đứng đầu phản đối". Kể từ đó, khái niệm này đã phát triển và trở thành một công cụ thiết yếu cho các nhà đầu tư tìm kiếm sự tiện lợi, thanh khoản và hiệu quả trong các chiến lược quản lý danh mục đầu tư của họ.

namespace

an instruction that you give to your bank to pay somebody a fixed amount of money from your account on the same day each week/month, etc.

một chỉ thị mà bạn đưa ra cho ngân hàng để trả cho ai đó một số tiền cố định từ tài khoản của bạn vào cùng một ngày mỗi tuần/tháng, v.v.

Ví dụ:
  • to set up a standing order

    để thiết lập lệnh thường trực

  • to pay by standing order

    thanh toán bằng lệnh thanh toán thường xuyên

Từ, cụm từ liên quan

an order for something that is repeated every week, month, etc.

một mệnh lệnh cho một điều gì đó được lặp lại hàng tuần, hàng tháng, v.v.

Ví dụ:
  • The restaurant placed a standing order for a side of beef every month.

    Nhà hàng đặt hàng thường xuyên một phần thịt bò mỗi tháng.

a military order that must always be obeyed

một mệnh lệnh quân sự phải luôn được tuân thủ

Ví dụ:
  • We had a standing order never to go out on patrol alone.

    Chúng tôi có lệnh thường trực là không bao giờ được đi tuần tra một mình.

a rule that says how a parliament, committee, etc. should operate

một quy tắc nói về cách thức hoạt động của một quốc hội, ủy ban, v.v.

Ví dụ:
  • The council's standing orders require you to withdraw from the meeting while the matter is discussed.

    Theo quy định của hội đồng, bạn phải rút khỏi cuộc họp trong khi vấn đề đang được thảo luận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches