Định nghĩa của từ st

stabbreviation

thứ

////

Từ "st" là một từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Đây là từ viết tắt của từ "stre", có nghĩa là "street". Trong tiếng Anh cổ, cách viết của từ này là "strǣt" và được phát âm tương tự như từ "straut" ngày nay. Khi tiếng Anh bắt đầu tiếp thu nhiều ảnh hưởng từ tiếng Latin và tiếng Pháp hơn trong thời Trung cổ, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển. "ǣ" cuối cùng đã được thay thế bằng chỉ một "e", dẫn đến từ "street" được viết là "strēt". Cách phát âm này vẫn giữ nguyên cho đến khoảng thế kỷ 16, khi "e" bắt đầu bị loại bỏ, dẫn đến "st" ngày nay. Việc sử dụng "st" như một cách viết tắt của "street" rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong tên địa danh và địa chỉ bưu chính. Từ này cũng thường được sử dụng như một thuật ngữ kết hợp với các con số để chỉ cách viết tắt của một số từ nhất định, chẳng hạn như "st" cho "second". Ngoài cách sử dụng cụ thể được đề cập ở trên, "st" cũng được sử dụng như một ký hiệu toán học cho các đơn vị SI phái sinh cho lực, mô men xoắn và áp suất. Cách sử dụng hiện đại này của "st" bắt đầu vào giữa thế kỷ 19, với sự ra đời của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nhìn chung, nguồn gốc và lịch sử của từ "st" trải dài qua nhiều thế kỷ trên nhiều ngôn ngữ và ảnh hưởng văn hóa, từ tiếng Anh cổ đến toán học và địa lý hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The artist's latest exhibition is a real ST wonder, with stunning masterpieces that leave the viewer speechless.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này thực sự là một kỳ quan ST, với những kiệt tác tuyệt đẹp khiến người xem phải trầm trồ.

  • The news of their engagement came as a complete ST surprise to their friends and family.

    Tin tức về lễ đính hôn của họ thực sự khiến bạn bè và gia đình họ vô cùng bất ngờ.

  • Today's weather report calls for heavy rainfall, ST storms, and gusty winds.

    Bản tin thời tiết hôm nay dự báo có mưa lớn, bão ST và gió giật.

  • She loves to travel and has visited some incredibly ST destinations that most people have never even heard of.

    Cô ấy thích đi du lịch và đã đến thăm một số điểm đến tuyệt vời ở ST mà hầu hết mọi người chưa từng nghe đến.

  • The chef amazed the guests with a ST seven-course meal, each dish more exquisite than the last.

    Đầu bếp đã làm khách ngạc nhiên với bữa ăn bảy món ST, mỗi món lại tinh tế hơn món trước.

  • The program's ST success rate is a testament to its innovative approach and commitment to research excellence.

    Tỷ lệ thành công của chương trình ST là minh chứng cho cách tiếp cận sáng tạo và cam kết hướng đến sự xuất sắc trong nghiên cứu.

  • The crowd's ST reaction to the performance was one of amazement and awe, as the dancers took their movements to new heights.

    Phản ứng của đám đông trước màn trình diễn là sự kinh ngạc và thán phục khi các vũ công đưa những động tác của mình lên một tầm cao mới.

  • His ST leadership skills and strategic vision make him an invaluable asset to the company's growth and success.

    Kỹ năng lãnh đạo ST và tầm nhìn chiến lược của ông khiến ông trở thành tài sản vô giá cho sự phát triển và thành công của công ty.

  • The children's ST excitement and joy was palpable as they unwrapped their gifts on Christmas morning.

    Niềm vui và sự phấn khích của trẻ em ST được thể hiện rõ khi các em mở quà vào sáng Giáng sinh.

  • The athlete's ST athleticism and strength are unmatched, earning him the title of the sport's greatest player.

    Sức mạnh và khả năng thể thao của vận động viên ST là vô song, giúp anh được trao danh hiệu là vận động viên vĩ đại nhất của môn thể thao này.