Định nghĩa của từ square up

square upphrasal verb

vuông lên

////

Cụm từ "square up" thường được sử dụng trong tiếng lóng hiện đại, có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Nó có nguồn gốc từ môn thể thao quyền anh và ám chỉ việc hai võ sĩ đối mặt với nhau và căn chỉnh vai và chân của họ ở vị trí công bằng và ngang bằng trước khi bắt đầu trận đấu. Hành động này được gọi là "squaring off", cuối cùng phát triển thành "square up." Trong ngôn ngữ thông tục, "square up" có nghĩa là giải quyết một khoản nợ, nghĩa vụ hoặc tình huống bất đồng để có kết luận công bằng và thỏa đáng. Cụm từ này trở nên phổ biến trong cộng đồng đường phố vào đầu thế kỷ 20 và trở thành một thuật ngữ lóng phổ biến trên khắp các nền văn hóa và khu vực. Việc sử dụng nó kể từ đó đã mở rộng ra ngoài bối cảnh của quyền anh và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau như tài chính, kinh doanh và các cuộc trò chuyện hàng ngày.

namespace

to face a difficult situation and deal with it in a determined way

đối mặt với một tình huống khó khăn và giải quyết nó một cách quyết tâm

to face somebody as if you are going to fight them

đối mặt với ai đó như thể bạn sắp chiến đấu với họ