ngoại động từ
làm bằng nhau, làm ngang nhau
(thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)
Default
làm cân bằng
cân bằng
/ˈiːkwəlaɪz//ˈiːkwəlaɪz/Từ "equalize" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aequus" (aequus), có nghĩa là "equal", và "lis" (lis), có nghĩa là "reduce". Ở La Mã cổ đại, dạng động từ "aequus" được dùng để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó trở nên ngang bằng, và dạng động từ "lis" được dùng để mô tả hành động làm giảm một thứ gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "equalize" được dùng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên ngang bằng, thường là để thúc đẩy sự công bằng, chính nghĩa hoặc bình đẳng. Việc cân bằng thường được coi là một cách giải quyết bất công xã hội, giảm bất bình đẳng hoặc thúc đẩy bình đẳng xã hội. Trong các nghiên cứu về công lý xã hội và bình đẳng, dạng động từ "equalize" được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ bằng nhau, thường là để thúc đẩy sự công bằng, công lý hoặc bình đẳng. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nhân quyền và công lý xã hội đến triết học chính trị và lý thuyết xã hội, trong đó nó được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ bằng nhau, nhằm mục đích thúc đẩy sự công bằng, công lý hoặc bình đẳng, và thường được coi là một cách giải quyết bất công xã hội, giảm bất bình đẳng hoặc thúc đẩy bình đẳng xã hội. Trong máy tính và công nghệ thông tin, dạng động từ "equalize" đôi khi được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ bằng nhau, chẳng hạn như bộ xử lý máy tính, bộ nhớ máy tính hoặc băng thông mạng. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, đặc biệt là liên quan đến kiến trúc máy tính và truyền thông mạng, trong đó nó được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ bằng nhau, nhằm mục đích thúc đẩy hiệu quả mạng, giảm tắc nghẽn mạng hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý máy tính hoặc bộ nhớ máy tính. Trong tất cả các bối cảnh này, dạng động từ "equalize" được sử dụng để mô tả hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên ngang nhau, nhằm mục đích thúc đẩy sự công bằng, chính nghĩa hoặc bình đẳng, và thường được coi là một cách giải quyết bất công xã hội, giảm bất bình đẳng hoặc thúc đẩy bình đẳng xã hội.
ngoại động từ
làm bằng nhau, làm ngang nhau
(thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)
Default
làm cân bằng
to make things equal in size, quantity, value, etc. in the whole of a place or group
làm cho mọi thứ bằng nhau về kích thước, số lượng, giá trị, v.v. trong toàn bộ địa điểm hoặc nhóm
chính sách nhằm cân bằng việc phân bổ nguồn lực trong cả nước
Chúng ta cần cân bằng khối lượng công việc giữa các giáo viên.
to score a goal that makes the score of both teams equal
ghi một bàn thắng làm cho tỷ số của cả hai đội bằng nhau
Kane gỡ hòa ngay đầu hiệp hai.