Định nghĩa của từ square away

square awayphrasal verb

vuông đi

////

Thuật ngữ "square away" bắt nguồn từ tiếng lóng hải quân vào thế kỷ 19, cụ thể là một phần của cụm từ hàng hải "vuông góc buồm", ám chỉ việc chuẩn bị cột buồm và cánh buồm của tàu cho trận chiến bằng cách đảm bảo chúng được căn chỉnh theo một cách cụ thể. Nguồn gốc của thuật ngữ "yardarm" không rõ ràng, vì có nhiều giả thuyết về nguồn gốc của nó. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "jardemast", có nghĩa là "cột buồm làm vườn", liên quan đến cách người làm vườn xử lý thân cây bằng cách treo chúng lên cột buồm. Một giả thuyết khác cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "joerd", có nghĩa là "chèo", vì cánh buồm có hình dạng giống như mái chèo. Bất kể nguồn gốc của yardarms là gì, đến thế kỷ 19, cụm từ "vuông góc buồm" thường được dùng để chỉ việc chuẩn bị cho trận chiến. Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "square away," quen thuộc hơn, có nghĩa là chuẩn bị hoặc tự tổ chức theo một cách cụ thể. Điều thú vị là thuật ngữ "square away" cũng được các bối cảnh phi hàng hải áp dụng, thường được dùng để chỉ việc chuẩn bị đầy đủ hoặc có tổ chức trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như hoạt động bay hoặc diễn tập ứng phó khẩn cấp. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh hải quân ban đầu, phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của thuật ngữ này theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • After a thorough explanation of the process, the manager told the team, "Square away, everyone. Let's get started on this project!"

    Sau khi giải thích kỹ lưỡng về quy trình, người quản lý nói với cả nhóm: "Mọi người hãy bắt đầu thôi. Chúng ta hãy bắt đầu dự án này!"

  • The aroma of fresh coffee wafted from the break room, signaling that the coffee maker had been squared away by the morning shift.

    Mùi thơm của cà phê tươi thoang thoảng từ phòng giải lao, báo hiệu rằng máy pha cà phê đã được vệ sinh sạch sẽ vào ca sáng.

  • The baker carefully measured out each ingredient and squared away the mixing bowls and utensils before finishing her shift.

    Người thợ làm bánh cẩn thận đong từng nguyên liệu và sắp xếp các bát trộn và dụng cụ trộn gọn gàng trước khi kết thúc ca làm việc của mình.

  • The captain ordered his crew to square away the cargo and clear the decks ahead of the storm.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn sắp xếp hàng hóa và dọn sạch boong tàu trước khi cơn bão ập đến.

  • The plumber squared away the pipes and repaired the leaky faucet in record time.

    Người thợ sửa ống nước đã xử lý xong đường ống và sửa chữa vòi nước bị rò rỉ trong thời gian kỷ lục.

  • The office manager called a meeting to square away the budget and finalize the company's plans for the year.

    Người quản lý văn phòng triệu tập một cuộc họp để cân đối ngân sách và hoàn thiện kế hoạch của công ty trong năm.

  • The retail associate squared away the displays and merchandise, ensuring that the store was ready for the rush of afternoon shoppers.

    Nhân viên bán lẻ sắp xếp lại hàng hóa và trưng bày, đảm bảo cửa hàng sẵn sàng đón lượng khách mua sắm đông đúc vào buổi chiều.

  • The construction workers squared away the build site, finishing their task ahead of schedule.

    Các công nhân xây dựng đang dọn dẹp công trường, hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • The doctor squared away the medical equipment and prepared for the next patient's arrival.

    Bác sĩ sắp xếp lại các thiết bị y tế và chuẩn bị đón bệnh nhân tiếp theo.

  • The friend offered to square away the table and dishes after their meal, leaving their hosts free to relax and enjoy their evening.

    Người bạn đã đề nghị dọn dẹp bàn ghế và bát đĩa sau bữa ăn, để chủ nhà có thời gian thư giãn và tận hưởng buổi tối.