danh từ
thứ, loại, hạng
his actions sort well with his profession: những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta
to sort ore: tuyển quặng
these sort of men: (thông tục) những hạng người đó
(từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
in courteous sort: kiểu lịch sự lễ phép
in some sort: trong một chừng mực nào đó
(ngành in) bộ chữ
ngoại động từ
lựa chọn, sắp xếp, phân loại
his actions sort well with his profession: những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta
to sort ore: tuyển quặng
these sort of men: (thông tục) những hạng người đó