Định nghĩa của từ sorted

sortedadjective

sắp xếp

/ˈsɔːtɪd//ˈsɔːrtɪd/

"Sorted" bắt nguồn từ động từ "sort", có nghĩa là "sắp xếp hoặc phân loại các mục thành các danh mục". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "sort" có từ thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Pháp cổ "assortir", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "assortire". "Sorted" xuất hiện như là phân từ quá khứ của "sort", chỉ ra rằng một cái gì đó đã được sắp xếp hoặc phân loại. Nó phát triển từ nghĩa đen của việc sắp xếp vật lý thành nghĩa bóng của việc "resolved" hoặc "được chăm sóc", phản ánh sự hài lòng khi hoàn thành một nhiệm vụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthứ, loại, hạng

examplehis actions sort well with his profession: những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

exampleto sort ore: tuyển quặng

examplethese sort of men: (thông tục) những hạng người đó

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách

examplein courteous sort: kiểu lịch sự lễ phép

examplein some sort: trong một chừng mực nào đó

meaning(ngành in) bộ chữ

type ngoại động từ

meaninglựa chọn, sắp xếp, phân loại

examplehis actions sort well with his profession: những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

exampleto sort ore: tuyển quặng

examplethese sort of men: (thông tục) những hạng người đó

namespace
Ví dụ:
  • After spending hours organizing my files and folders, my desk is finally sorted.

    Sau nhiều giờ sắp xếp hồ sơ và thư mục, cuối cùng bàn làm việc của tôi cũng được dọn dẹp.

  • The queue at the airport was chaotically long until everyone's luggage was sorted and they passed through security.

    Hàng đợi ở sân bay dài hỗn loạn cho đến khi hành lý của mọi người được phân loại và họ được qua cửa an ninh.

  • The company's new inventory system has made the warehouse entirely sorted, making it easier to find products.

    Hệ thống kiểm kê mới của công ty đã phân loại toàn bộ kho hàng, giúp việc tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn.

  • My closet is now sorted, with all my clothes neatly hung or folded and arranged by season.

    Tủ quần áo của tôi hiện đã được phân loại, tất cả quần áo đều được treo hoặc gấp gọn gàng và sắp xếp theo mùa.

  • The library volunteers spent the entire morning sorting through the collected donations and properly placing them on the shelves.

    Các tình nguyện viên của thư viện đã dành toàn bộ buổi sáng để phân loại các khoản quyên góp được và sắp xếp chúng đúng vị trí trên kệ.

  • The funds for the upcoming charity event are now entirely sorted and accounted for.

    Quỹ cho sự kiện từ thiện sắp tới hiện đã được phân loại và ghi chép đầy đủ.

  • With the exam results sorted and declared, students can now proceed to the next academic level.

    Sau khi kết quả kỳ thi được phân loại và công bố, học sinh có thể tiến lên cấp độ học tiếp theo.

  • The sports team meeting got postponed until the schedules for the upcoming matches got sorted and confirmed.

    Cuộc họp của đội thể thao đã bị hoãn lại cho đến khi lịch trình các trận đấu sắp tới được sắp xếp và xác nhận.

  • The entire office block was cordoned off until the fire officials sorted the situation and deemed it safe to re-enter the building.

    Toàn bộ tòa nhà văn phòng đã được phong tỏa cho đến khi lực lượng cứu hỏa giải quyết tình hình và xác định rằng đã an toàn để vào lại tòa nhà.

  • The student council's event planners were busy sorting through a ton of proposals and ideas until they finalized the perfect college fest plan.

    Những người lập kế hoạch sự kiện của hội đồng sinh viên đang bận rộn phân loại hàng loạt đề xuất và ý tưởng cho đến khi họ hoàn thiện được kế hoạch lễ hội đại học hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches