Định nghĩa của từ fritter away

fritter awayphrasal verb

phung phí

////

Từ "fritter" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fritten", có nghĩa là nấu trong mỡ hoặc dầu cho đến khi giòn. Từ này, đến lượt nó, được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "frite" có nghĩa là "chiên". Thuật ngữ "fritter away" là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa đen là "chi tiêu hoặc sử dụng hết một lượng nhỏ, như khi chiên các miếng thức ăn cho đến khi chúng trở nên giòn". Sử dụng "fritter" theo nghĩa này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 16, khi nó bắt đầu được sử dụng để mô tả việc lãng phí hoặc tiêu xài tiền bạc, thời gian hoặc tài nguyên một cách liều lĩnh. Nói cách khác, khi chúng ta nói "fritter away" trong thời hiện đại, nó có nghĩa là chi tiêu (thường là những thứ có giá trị) một cách bất cẩn, không hiệu quả, như thể chúng ta đang chiên đi một lượng nhỏ, không đáng kể của một thứ gì đó, từng miếng một, cho đến khi nó biến mất. Thông thường, việc lãng phí một thứ gì đó có hàm ý tiêu cực, vì nó cho thấy sự thiếu suy nghĩ hoặc quan tâm đến cách sử dụng tài nguyên.

namespace
Ví dụ:
  • Jane spent hours frittering away her time scrolling through social media instead of studying for her exam.

    Jane dành hàng giờ lãng phí thời gian vào việc lướt mạng xã hội thay vì học cho kỳ thi.

  • Mark found himself frittering away his weekends watching TV and eating junk food, instead of going out and enjoying the fresh air.

    Mark thấy mình lãng phí thời gian cuối tuần vào việc xem TV và ăn đồ ăn vặt, thay vì ra ngoài và tận hưởng không khí trong lành.

  • Samantha's habit of frittering away her money on frivolous purchases has left her with very little savings.

    Thói quen phung phí tiền bạc vào những khoản mua sắm phù phiếm của Samantha đã khiến cô chỉ còn rất ít tiền tiết kiệm.

  • Alice's procrastination resulted in her frittering away the whole morning and missing her deadline for the project.

    Sự trì hoãn của Alice khiến cô ấy lãng phí cả buổi sáng và bỏ lỡ thời hạn nộp dự án.

  • Emily couldn't help but fritter away her vacation days instead of using them to travel and explore new places.

    Emily không thể không lãng phí những ngày nghỉ của mình thay vì dùng chúng để đi du lịch và khám phá những địa điểm mới.

  • The cautious investor urged his clients against frittering away their hard-earned money on high-risk investments.

    Nhà đầu tư thận trọng này khuyên khách hàng của mình không nên phung phí số tiền khó kiếm được của mình vào các khoản đầu tư có rủi ro cao.

  • Karen found her mornings frittering away as she spent an hour tending to her lush plants, instead of working on her workout routine.

    Karen thấy buổi sáng của mình trôi qua vô ích khi cô dành một giờ để chăm sóc những cây xanh tươi của mình, thay vì tập luyện theo lịch trình.

  • Alex's obsession with video games led him to fritter away his entire childhood, forgetting to enjoy his youthful years.

    Sự ám ảnh của Alex với trò chơi điện tử đã khiến anh lãng phí toàn bộ tuổi thơ của mình, quên mất việc tận hưởng những năm tháng thanh xuân.

  • John couldn't quit frittering away his paychecks on his gambling addiction, despite the detrimental impact it had on his bank account.

    John không thể ngừng phung phí tiền lương vào chứng nghiện cờ bạc, mặc dù nó gây ra tác động tiêu cực đến tài khoản ngân hàng của anh.

  • Mike's time management skills needed improvement as he consistently frittered away his workday, missing deadlines and getting into hot water with his boss.

    Kỹ năng quản lý thời gian của Mike cần được cải thiện vì anh ấy liên tục lãng phí thời gian làm việc, trễ hạn và bất đồng quan điểm với sếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches