Định nghĩa của từ squaddie

squaddienoun

lính biệt kích

/ˈskwɒdi//ˈskwɑːdi/

Từ "squaddie" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ XX, cụ thể là trong Thế chiến thứ hai. Đây là một thuật ngữ lóng dùng để chỉ một người lính phục vụ trong một đội bộ binh của Quân đội Anh. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ "squad leader", thường được dùng để chỉ một người lính chỉ huy một đội gồm mười một người trong các trung đoàn bộ binh của Quân đội Anh. Một giả thuyết khác cho rằng nó bắt nguồn từ viết tắt S.Q.U.A.D (Supplies Quartermaster Army Depot), vì trong quá trình huấn luyện, những người lính sẽ tạm thời trở thành một phần của kho SQAUAD, quản lý và cấp phát vật tư, sau này có thể góp phần tạo nên thuật ngữ thông tục "squaddie." Bất kể thế nào, "squaddie" đã được sử dụng trong hơn bảy mươi năm và vẫn được sử dụng trong tiếng lóng quân sự của Anh như một thuật ngữ thể hiện lòng tự hào và tình đồng chí giữa những người lính bộ binh.

namespace
Ví dụ:
  • Tom is a squaddie who recently completed his tour of duty in Afghanistan.

    Tom là một chiến sĩ vừa hoàn thành nghĩa vụ quân sự ở Afghanistan.

  • As a squaddie, Jack has seen firsthand the challenges and sacrifices that come with serving in the armed forces.

    Là một chiến sĩ, Jack đã tận mắt chứng kiến ​​những thách thức và hy sinh khi phục vụ trong quân đội.

  • During his time as a squaddie, Marcus witnessed some incredibly harrowing experiences that have left a lasting impact on his mindset.

    Trong thời gian làm lính, Marcus đã chứng kiến ​​một số trải nghiệm vô cùng đau thương đã để lại tác động lâu dài lên tư duy của anh.

  • After a long and grueling training regime, the new crop of squaddies graduated from boot camp, ready to begin their military careers.

    Sau chế độ huấn luyện dài và khắc nghiệt, lứa lính mới đã tốt nghiệp trại huấn luyện, sẵn sàng bắt đầu sự nghiệp quân sự của mình.

  • While serving as a squaddie, Sarah faced some tough moral dilemmas that tested her values and her sense of duty.

    Trong khi phục vụ với tư cách là một chiến sĩ, Sarah đã phải đối mặt với một số tình huống khó khăn về mặt đạo đức, thử thách các giá trị và tinh thần trách nhiệm của cô.

  • The squaddies in this platoon have formed a tight-knit bond, relying on each other for support in the face of danger.

    Các chiến sĩ trong trung đội này đã hình thành nên một mối quan hệ gắn bó chặt chẽ, dựa vào nhau để hỗ trợ khi gặp nguy hiểm.

  • In the mess hall, the squaddies shared stories and jokes, their camaraderie evident in the way they laughed and joked.

    Trong phòng ăn, các thành viên trong đội chia sẻ những câu chuyện và trò đùa, tình đồng chí thể hiện rõ qua cách họ cười và nói đùa.

  • Liam, a seasoned squaddie, mentored the newer recruits, passing on his knowledge and experience in a fatherly way.

    Liam, một chiến sĩ dày dạn kinh nghiệm, đã hướng dẫn những tân binh, truyền đạt kiến ​​thức và kinh nghiệm của mình như một người cha.

  • Throughout her time as a squaddie, Emily exhibited a remarkable sense of discipline, carrying herself with pride and honor.

    Trong suốt thời gian làm lính, Emily đã thể hiện tinh thần kỷ luật đáng kinh ngạc, luôn tự hào và vinh dự.

  • As a squaddie, Daniel has learned to be resourceful and self-reliant, a trait that has served him well in the unforgiving environments he's encountered.

    Với tư cách là một chiến sĩ, Daniel đã học được cách trở nên tháo vát và tự lập, một phẩm chất giúp ích cho anh trong những môi trường khắc nghiệt mà anh từng gặp phải.