Định nghĩa của từ fritz

fritznoun

fritz

/frɪts//frɪts/

Nguồn gốc của từ "Fritz" như một cái tên có thể bắt nguồn từ nước Đức vào thế kỷ 19. Người ta tin rằng nó là phiên bản thu nhỏ của tên Friedrich (Frederick), một cái tên phổ biến trong số người Đức vào thời điểm đó. Tên Friedrich, bắt nguồn từ ghép tiếng Đức có nghĩa là "người cai trị hòa bình", ban đầu được rút ngắn thành Fritt, Fritz hoặc Fridt như một dạng xưng hô trìu mến hoặc thu nhỏ. Những dạng ngắn hơn này trở nên phổ biến trong các cộng đồng nói tiếng Đức, đặc biệt là ở trẻ em và kể từ đó đã lan rộng ra ngoài biên giới nước Đức. Cái tên Fritz trở nên phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới trong Thế chiến thứ nhất, vì nhiều binh lính Đức tự đặt biệt danh cho mình là "Fritz". Điều này khiến cái tên này có mối liên hệ đáng kể với nước Đức và trở thành lựa chọn phổ biến cho người Đức và những người không nói tiếng Đức chọn một cái tên lấy cảm hứng từ tiếng Đức. Nhìn chung, nguồn gốc của Fritz như một dạng thú cưng của Friedrich đã dẫn đến việc nó tiếp tục được sử dụng như một cái tên quyến rũ và đặc biệt, chủ yếu ở các quốc gia nói tiếng Đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningto be on the fritz (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa

meaning(Fritz) (từ lóng) người Đức

namespace
Ví dụ:
  • Fritz eagerly devoured his favorite breakfast of scrambled eggs and toast every morning before heading to work.

    Fritz háo hức thưởng thức bữa sáng yêu thích của mình gồm trứng rán và bánh mì nướng mỗi sáng trước khi đi làm.

  • The composer Fritz Kreisler played the violin like it was an extended part of his being, his fingers a blur of motion as he coaxed gorgeous melodies from the instrument.

    Nhà soạn nhạc Fritz Kreisler chơi đàn violin như thể nó là một phần cơ thể ông, những ngón tay chuyển động như một vệt mờ khi ông chơi những giai điệu tuyệt đẹp từ nhạc cụ này.

  • Fritz's grandfather, a steadfast gardener, tended to the flower beds with meticulous care, watching as the petals unfurled and the buds bloomed.

    Ông nội của Fritz, một người làm vườn kiên định, chăm sóc các luống hoa một cách tỉ mỉ, theo dõi từng cánh hoa bung ra và từng nụ hoa nở rộ.

  • During the final game of the championship, Fritz's nerves were shot as he visualized every possible outcome, his heart pounding in his chest.

    Trong trận đấu cuối cùng của giải vô địch, Fritz vô cùng căng thẳng khi anh hình dung ra mọi kết quả có thể xảy ra, tim anh đập thình thịch trong lồng ngực.

  • Fritz's mother lovingly prepared a hearty stew packed with vegetables and tender beef on chilly afternoons, the aroma wafting throughout the entire house.

    Mẹ của Fritz đã tận tình chuẩn bị món hầm thịnh soạn với nhiều loại rau và thịt bò mềm vào những buổi chiều se lạnh, mùi thơm lan tỏa khắp nhà.

  • Fritz's enthusiastic children darted around the playground, their smiles never faltering, as their father watched from the sidelines, proud of their spiritedness.

    Những đứa con nhiệt tình của Fritz chạy quanh sân chơi, nụ cười không bao giờ tắt, trong khi cha chúng đứng bên lề quan sát, tự hào về tinh thần hăng hái của chúng.

  • Fritz's aunt was an accomplished painter, her walls adorned with an array of stunning landscapes and portraits, all showcasing her talent for capturing the essence of her subjects.

    Dì của Fritz là một họa sĩ tài năng, những bức tường của bà được trang trí bằng nhiều bức tranh phong cảnh và chân dung tuyệt đẹp, tất cả đều thể hiện tài năng nắm bắt được bản chất của chủ thể.

  • Fritz's uncle was an avid traveler, visiting exotic destinations and chronicling each adventure in his detailed journals, filled with tales of adventure and misadventure.

    Chú của Fritz là một người đam mê du lịch, ông đã đến thăm nhiều địa điểm kỳ lạ và ghi chép lại từng chuyến phiêu lưu trong cuốn nhật ký chi tiết của mình, chứa đầy những câu chuyện phiêu lưu và tai nạn.

  • Fritz's sister enviously gazed at the sparkling ocean, the sunlight catching each wave, as she reminisced about the time she swam with dolphins.

    Chị gái của Fritz nhìn chằm chằm vào đại dương lấp lánh với ánh nắng mặt trời phản chiếu trên từng con sóng với vẻ ghen tị khi cô nhớ lại khoảng thời gian bơi cùng cá heo.

  • Fritz's cousin was a gifted storyteller, his tales filled with twists and turns that left listeners spellbound, eagerly waiting for his next captivating tale.

    Anh họ của Fritz là một người kể chuyện tài năng, những câu chuyện của anh đầy những tình tiết bất ngờ khiến người nghe bị cuốn hút, háo hức chờ đợi câu chuyện hấp dẫn tiếp theo của anh.

Thành ngữ

on the fritz
(North American English, informal)not working
  • The TV is on the fritz again.